Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run-through

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌn¸θru:/

Thông dụng

Danh từ

Sự xem lại, sự tóm tắt
Sự tập luyện, sự diễn tập

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bước chạy
sự chạy
sự chạy suốt
sự thực hiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
recapitulation , rundown , sum , summation , summing-up , wrap-up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top