Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Running days

Kinh tế

ngày liên tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Running direction indicator

    hiển thị hướng tàu chạy,
  • Running distance

    cự ly chạy,
  • Running down

    Danh từ: sự chuyển động theo quán tính,
  • Running down clause

    điều khoản xung đột, điều khoản đâm đắm tàu,
  • Running duration

    thời gian chạy, thời gian thực hiện, thời gian truyền,
  • Running edge

    cạnh lăn trong, cạnh lăn bê (thanh ray),
  • Running end

    đầu tự do (dây, cáp, xích), đầu tự do,
  • Running expenses

    phí sửa chữa bảo trì, phí tu bổ (máy móc), chi phí sửa chữa, tu bổ (máy móc),
  • Running fit

    khớp nhau về chuyển động, ráp quay, sự lắp động, sự lắp lỏng cấp 3, sự lắp động,
  • Running fix

    sự tìm phương kép,
  • Running foot

    chú thích cuối trang, cước chú, fút dài (đơn vị đo chiều dài bằng 30,48cm),
  • Running footing

    liên tựa đới,
  • Running free

    chạy không (không kéo thêm bộ phận nào khác),
  • Running frozen soil

    đất xốp đóng băng,
  • Running fuel level

    mức nhiên liệu hoạt động,
  • Running gate

    rãnh dẫn,
  • Running gear

    Danh từ: bộ phận làm việc của máy ( td đầu máy xe lửa), bộ phận giá chuyển hướng, bộ phận...
  • Running gear examination

    kiểm tra bộ phận chạy,
  • Running ground

    tầng cát chảy, tầng đất lưu động, đất (ngậm nước) không ổn định, đất cát chảy, đất chảy, đất di chuyển, đất...
  • Running head

    Danh từ: nhan đề lặp lại trên những trang kế tiếp nhau, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top