Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salt water spring

Hóa học & vật liệu

nguồn nước muối
suối nước mặn

Xem thêm các từ khác

  • Salt well

    giếng nước mặn,
  • Saltant

    Tính từ: nhảy, nhảy múa,
  • Saltation

    / sæl´teiʃən /, Danh từ: sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột,
  • Saltatorial

    / ¸sæltə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt,
  • Saltatoric

    nhảy nhót, đột biế ngẫu biến,
  • Saltatory

    / ´sæltətəri /, tính từ, (thuộc) nhảy vọt, nhảy vọt, saltatory evolution, sự phát triển nhảy vọt
  • Saltatory chorea

    múagiật vũ,
  • Saltatory evolution

    tiến hoá nhảy vọt,
  • Saltatoryevolution

    tiến hoá nhảy vọt,
  • Saltbox

    / ´sɔ:lt¸bɔks /, Xây dựng: nhà theo kiểu saltbox (hộp đựng muối),
  • Saltcake

    sunphat natri,
  • Salted

    / ´sɔ:ltid /, tính từ, có muối, có ướp muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo,
  • Salted fish

    cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
  • Salted hide

    da muối,
  • Salted rendering

    bơ ướp muối,
  • Salted rennet

    dạ dày ướp muối,
  • Salted well

    giếng bị ngập mặn,
  • Salter

    / ´sɔ:ltə /, Danh từ: người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá,
  • Saltern

    / ´sɔ:ltə:n /, Danh từ: xí nghiệp muối, ruộng muối, Kỹ thuật chung:...
  • Saltery

    nhà máy muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top