Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sce

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
( SCE) Chứng chỉ học tập ở Scốt-len ( Scottish Certificate of Education)

Xem thêm các từ khác

  • Scelalgia

    chứng đau cẳng chân,
  • Scelotyrbe

    liệt co cứng cẳng chân,
  • Scena

    Danh từ: lớp (của một bản kịch),
  • Scenario

    / sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ /, Danh từ, số nhiều scenarios: tình huống, trường hợp, kịch bản...
  • Scenario step

    bước diễn,
  • Scenarios

    kịch bản, scenarios name, tên kịch bản, scenarios summary, tóm tắt kịch bản
  • Scenarios name

    tên kịch bản,
  • Scenarios summary

    tóm tắt kịch bản,
  • Scenarist

    Danh từ: người viết kịch bản (phim, kịch),
  • Scend

    / send /, Danh từ (như) .send: sức sóng xô, sự bị sóng xô, Nội động từ...
  • Scene

    / si:n /, Danh từ: lớp (của bản kịch), cảnh, phông (trên (sân khấu)), quang cảnh (cảnh một người...
  • Scene-designer

    như scene-painter,
  • Scene-dock

    Danh từ: (sân khấu) nơi để cảnh phông,
  • Scene-man

    Danh từ: người thay phông,
  • Scene-painter

    / ´si:n¸peintə /, danh từ, (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông,
  • Scene-shifter

    Danh từ: (sân khấu) người thay cảnh phông trong rạp hát,
  • Scene analysis

    sự phân tích cảnh, sự phân tích kịch bản,
  • Scene designer

    người vẽ cảnh phông,
  • Scene of destruction

    cảnh tàn phá,
  • Scene painter

    thợ vẽ cảnh phông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top