Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scriber

Nghe phát âm

Mục lục

/´skraibə/

Thông dụng

Cách viết khác scribe

'skraibi–,ai”n scribe-awl
skraib:˜l

Danh từ

Mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

Chuyên ngành

Xây dựng

vạch [mũi kẻ vạch]

Cơ - Điện tử

Mũi vạch, mũi lấy dấu

Mũi vạch, mũi lấy dấu

Cơ khí & công trình

mũi nhọn kẻ vạch

Đo lường & điều khiển

mũi lấy dấu

Kỹ thuật chung

mũi vạch
scriber, machinist
mũi vạch thợ nguội

Kinh tế

công nhân cưa xương sống (của súc vật)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top