Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seamless

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:mlis/

Thông dụng

Tính từ

Không có đường nối, liền một mảnh
Đúc, không có mối hàn (ống kim loại)
Trơn tru, nhuần nhuyễn

Chuyên ngành

Xây dựng

nối [không có mạch nối]

Cơ - Điện tử

(adj) không ghép nối

Cơ khí & công trình

không mối nối (ống)

Dệt may

không đường nối
liền một mảnh

Toán & tin

tính liền một mảnh

Giải thích VN: Không có chỗ nối ghép.

Kỹ thuật chung

không hàn
seamless casing
ống chống không hàn
seamless pipe
ống không hàn
seamless tube
ống không hàn
seamless tubing straightener
máy nắn ống không hàn
không khe nối
không mối nối
seamless-pressed
dập không mối nối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top