Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sectional

Nghe phát âm

Mục lục

/´sekʃənl/

Thông dụng

Tính từ

Được tạo thành từng bộ phận, được cung cấp thành từng bộ phận
a sectional fishing-rod
cần câu ráp bằng nhiều đoạn
sectional furniture
đồ gỗ lắp ghép
Cục bộ (về một nhóm nằm trong một cộng động..)
sectional interests
lợi ích cục bộ
sectional jealousies
những sự ghen tỵ cục bộ
(thuộc) tầng lớp
(thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt
(thuộc) đoạn

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) tiết diện

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc mặt cắt, đoạn

Xây dựng

ghép thành
phân đoạn cục bộ

Điện

có tính phân đoạn

Kỹ thuật chung

bộ phận
sectional drive
sự truyền động bộ phận
chia nhiều phần
đoạn
precast sectional piles
cọc đúc sẵn bằng nhiều đoạn
sectional boiler
nồi hơi phân đoạn
sectional gate
cửa van phân đoạn
sectional regenerator
bể tái sinh phân đoạn
sectional residential building
nhà ở phân đoạn
sectional retaining wall
tường chắn phân đoạn
sectional stove
lò đoạn
sectional view
sự mắc phân đoạn
sectional warping machine
máy mắc phân đoạn
đơn nguyên
sectional heated housing
nhà ở cấp theo đơn nguyên
sectional residential building
nhà ở đơn nguyên
lắp thành
mặt cắt
phân đoạn
sectional boiler
nồi hơi phân đoạn
sectional gate
cửa van phân đoạn
sectional regenerator
bể tái sinh phân đoạn
sectional residential building
nhà ở phân đoạn
sectional retaining wall
tường chắn phân đoạn
sectional view
sự mắc phân đoạn
sectional warping machine
máy mắc phân đoạn
tiết diện
original cross-sectional area
diện tích tiết diện ban đầu
sectional area
diện tích tiết diện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
exclusive , factional , local , narrow , partial , regional , selfish , separate , separatist

Từ trái nghĩa

adjective
general , universal , widespread

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top