Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seismoscope

Nghe phát âm

Mục lục

/´saizmə¸skoup/

Thông dụng

Danh từ

Kính địa chấn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kính địa chấn

Giải thích EN: An instrument that records the time, but usually not the magnitude, of an earthquake. Also, seismochronograph.Giải thích VN: Một thiết bị dùng để ghi lại thời gian, nhưng thông thường không phải là cường độ của một vụ động đất.

địa chấn nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top