Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shank

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃæɳk/

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân
Chân chim; ống chân tất dài
Thân cột; cuống hoa; chuôi đao; cán dao; tay chèo
the shank of the evening
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lúc sầm tối
Lúc thú vị nhất trong buổi tối
on Shank's pony/mare
(thông tục) (đùa cợt) đi bộ (không đi bằng ô tô..)
to ride (go) on Shanks's mare
cuốc bộ

Nội động từ

Tra cán, tra chuôi
to shank off
rụng (hoa, lá)

Chuyên ngành

Xây dựng

chuôi, cán, thân (của dụng cụ ...), đế cột

Cơ - Điện tử

Chuôi, cán, thân

Chuôi, cán, thân

Cơ khí & công trình

gầu đúc
bàn (răng cày)
thân đinh
rivet shank diameter
đường kính thân đinh tán

Ô tô

đầu gắn lưỡi khoan

Toán & tin

rầm nóc toa

Y học

cẳng chân

Kỹ thuật chung

báng
cán
đòn (dụng cụ)
thân bulông
thanh
connecting rod shank
thân thanh truyền

Kinh tế

chân cẳng
chuôi dao
cuống hoa
xương ống chân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crus , leg , meat , shaft , shin , stalk , stem

Xem thêm các từ khác

  • Shank's pony

    Danh từ: (đùa cợt) đôi chân của mình,
  • Shank-end mill

    dao phay trụ đứng, dao phay ngón, dao phay ngón, dao phay trụ đứng,
  • Shank-type

    có chuôi (dao xọc răng), chuôi, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi,...
  • Shank-type cutting tool

    dụng cụ cắt gọt có chuôi,
  • Shank-type end mill

    dao phay mặt đầu cán liền, dao phay mặt đầu liền chuôi,
  • Shank-type shaper cutter

    dao xọc có chuôi, dao xọc có chuỗi,
  • Shank cutter

    dao phay có chuỗi,
  • Shank length

    chiều dài cán, chiều dai chuôi, chiều dài phần thân bu lông (không làm ren),
  • Shank meat

    thịt cẳng chân,
  • Shank of a bolt

    thân bulông,
  • Shank of bolt

    thân bu lông,
  • Shank of drill

    chuôi mũi khoan,
  • Shank of rivet

    thân đinh tán, thân đinh tán,
  • Shank pulling

    sự tách da từ cẳng chân,
  • Shanked

    có chuôi liền (dụng cụ cắt),
  • Shanny

    Danh từ: (động vật học) cá lon chấm, cá chó biển,
  • Shansi

    ,
  • Shantung

    / ¸ʃæn´tʌη /, Danh từ: tỉnh sơn Đông, lụa săngtung (loại lụa thô (thường) không nhuộm),
  • Shanty

    / ´ʃænti /, danh từ, chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn, hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top