Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaping die

Cơ khí & công trình

công cụ tạo hình
khuôn tạo hình

Xem thêm các từ khác

  • Shaping filter

    bộ lọc tạo hình,
  • Shaping machine

    máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping...
  • Shaping machine (shaper)

    máy bào ngang,
  • Shaping network

    mạng hiệu chỉnh, mạng tạo dạng,
  • Shaping planer

    máy bào phay ngang, máy bào ngang,
  • Shaping tool

    dao tiện định hình, dao xọc rãnh, dao tiện định hình,
  • Shapometer

    máy đo hình dạng hạt lắng cặn,
  • Sharable and Read Only (SRO)

    chỉ đọc và có thể chia sẻ,
  • Shard

    / ʃa:d /, Danh từ: mảnh vỡ (của đồ gốm..), cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng), Từ...
  • Shard band

    băng phân chia,
  • Shards

    ,
  • Share

    / ʃeə /, Danh từ: lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần (đóng góp..), phần đóng góp;...
  • Share-beam

    Danh từ: cái môn cày,
  • Share-cropper

    người làm rẽ, người lĩnh canh,
  • Share-for-share offer

    chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu,
  • Share-hawking

    sự mua bán cổ phiếu bất hợp pháp,
  • Share-holder

    người góp cổ phần,
  • Share-list

    / ´ʃɛə¸list /, danh từ, bảng giá các loại cổ phần,
  • Share-out

    / ´ʃɛə¸aut /, Danh từ: sự phân chia, sự phân phối, sự chia lãi (tính theo cổ phần), tiền chơi...
  • Share As

    chia sẻ như,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top