Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sharpening

Mục lục

/´ʃa:pəniη/

Thông dụng

Danh từ

Sự mài sắc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

mài sắc bén, nhọn
sự gọt nhọn
sự mài sắc

Hóa học & vật liệu

sự làm nhọn
sự làm sắc

Xây dựng

sự mài (sắc)

Kỹ thuật chung

sự mài
sự tiện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top