Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shear test

Mục lục

Xây dựng

phép kiểm tra độ biến dạng

Giải thích EN: A measure of the shear or rupture displacement of a mass of soil beneath a footing.Giải thích VN: Một phép đo độ dịch chuyển biến dạng hoặc đứt gãy của một khối đất bên dưới một chân tường.

thí nghiệm cắt
box-type shear test
thí nghiệm cắt kiểu hộp
direct shear test
thí nghiệm cắt trực tiếp
quick shear test
thí nghiệm cắt nhanh
slow shear test
thí nghiệm cắt chậm
torsion shear test
thí nghiệm cắt do xoắn
triaxial shear test
thí nghiệm cắt 3 chiều

Kỹ thuật chung

sự thí nghiệm cắt
sự thí nghiệm trượt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top