Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shifting fork

Cơ - Điện tử

Cần sang số, cần gài số, chạc gạt đai truyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shifting lever

    tay gạt đổi hành trình, tay gạt mở máy, tay gạt biến tốc,
  • Shifting link

    thanh truyền dịch chuyển,
  • Shifting of belt

    sự chuyển đai truyền,
  • Shifting of river

    sự dịch chuyển lòng sông,
  • Shifting of tax

    dịch chuyển thuế (sang người tiêu dùng),
  • Shifting operator

    toán tử dịch chuyển,
  • Shifting rock

    đá lở,
  • Shifting sand

    cát đùn, cát chảy, cát đùn,
  • Shifting spanner

    chìa vặn điều cữ, chìa vặn điều chỉnh, chìa vặn điều cữ,
  • Shifting stone

    đá sụt lở,
  • Shifting tax

    chuyển dịch thuế, dịch chuyển thuế (sang người tiêu dùng),
  • Shifting wind

    gió thay đổi,
  • Shiftless

    / ´ʃiftlis /, Tính từ: lười; đục; ương hèn, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu...
  • Shiftlessness

    / ´ʃiftlisnis /, danh từ, sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém, sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở, sự...
  • Shiftlock keyboard

    khoá bàn phím,
  • Shiftman

    thợ công nhật, thợ làm theo ca,
  • Shiftout character

    ký tự thế mã,
  • Shifts

    ,
  • Shiftwork

    / ´ʃift¸wə:k /, Kỹ thuật chung: làm việc công nhật,
  • Shifty

    / ´ʃifti /, Tính từ: quỷ quyệt, gian giảo; không đáng tin; lừa dối; có vẻ không lương thiện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top