Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shock wave tunnel

Cơ khí & công trình

ống nước va

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shockantigen

    kháng nguyên gây sốc .antigenic,
  • Shocker

    / ´ʃɔkə /, Danh từ: (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu, người gây ra bàng hoàng, người gây ra sửng...
  • Shocking

    / ´ʃɔkiη /, Tính từ: gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái, gây ra sửng sốt, khích...
  • Shocking bad

    Thành Ngữ:, shocking bad, (thông tục) xấu không thể chịu được
  • Shocking pasteurization

    sự thanh trùng thời gian ngắn,
  • Shockingly

    Phó từ: một cách tồi tệ, (thông tục) cực kỳ, a shockingly expensive dress, bộ quần áo cực kỳ...
  • Shockingness

    / ´ʃɔkiηgnis /, danh từ, tính chướng tai gai mắt; sự khó coi,
  • Shockless

    không va đập,
  • Shockley diode

    đi-ốt shockley,
  • Shockley dislocation

    lệch mạng shockley,
  • Shockproof

    / ´ʃɔk¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chịu va đập, shockproof socket, ổ cắm chịu va đập
  • Shockproof socket

    ổ cắm chịu va đập,
  • Shocks received during transit

    những rung chuyển mạnh vấp phải trên đường vận chuyển,
  • Shod

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .shoe: Tính từ: Đi...
  • Shoddily

    Phó từ: làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, giả mạo, xấu, chất lượng kém,
  • Shoddy

    / ´ʃɔdi /, Danh từ: vải tái sinh, hàng xấu, hàng thứ phẩm, Tính từ:...
  • Shoddy fabrics

    vải xơ len tái sinh,
  • Shoe

    / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân...
  • Shoe-and-stocking position

    tư thế nằm hai chân bắt chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top