Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shooting on target

Bóng đá

  1. The average number of shots on target for each game is 6.5 shots.
  2. The average number of shots to score 1 goal is 3.5 shots on target.
  3. 10 shots on target in a game gives an 86% chance of winning.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shooting pain

    đau nhói, đau buốt,
  • Shooting plane

    bào lớn,
  • Shooting range

    trường bắn,
  • Shooting stand

    bệ ghi,
  • Shooting star

    Danh từ: sao băng, Kỹ thuật chung: sao băng,
  • Shooting up of prices

    sự tăng vụt giá cả,
  • Shooting up of prices (the ...)

    sự tăng vụt giá cả,
  • Shooting war

    danh từ, chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não),
  • Shop

    / ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng, cửa hiệu (như) store, phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa...
  • Shop-assistant

    / ´ʃɔpə¸sistənt /, danh từ, người bán hàng,
  • Shop-book

    Danh từ: sổ sách cửa hàng,
  • Shop-boy

    / ´ʃɔp¸bɔi /, Danh từ: người bán hàng (đàn ông), Kinh tế: trẻ...
  • Shop-buying

    sự mua chuyên nghiệp, sự mua chuyên nghiệp (ở sở giao dịch chứng khoán),
  • Shop-fabricate

    chế tạo tại xưởng, chế tạo tại xưởng,
  • Shop-floor

    Danh từ: khu vực chế tạo hàng hoá trong nhà máy, công nhân trong nhà máy (đối lại với những...
  • Shop-girl

    / ´ʃɔp¸gə:l /, Danh từ: cô bán hàng, Kinh tế: cô bán hàng, nữ mậu...
  • Shop-lift

    Nội động từ: Ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng,
  • Shop-lifter

    Danh từ: kẻ cắp giả làm khách mua hàng,
  • Shop-lifting

    / ʃɑːp - lɪftɪŋ /, Danh từ: sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng),...
  • Shop-made connection

    nối sẵn tại xưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top