Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silica gel

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

gen silic

Thực phẩm

silicagen (khử ẩm)

Xây dựng

silicagen (chất chống ẩm)

Điện lạnh

silicagel
silica gel absorption system
hệ thống lạnh hấp thụ silicagel
silica gel dehumidification
khử (hút) ẩm bằng silicagel
silica gel dehumidifier
máy hút ẩm bằng silicagel

Kỹ thuật chung

chất hút ẩm
silicagen
blue silica gel
silicagen màu lơ
blue silica gel
silicagen xanh
silica gel absorption purifier
bộ lọc bằng hấp thụ của silicagen
silica gel absorption purifier
phin lọc bằng hấp thụ của silicagen
silica gel absorption refrigeration
làm lạnh bằng hấp thụ của silicagen
silica gel absorption system
hệ (thống) lạnh hấp thụ silicagen
silica gel bed
lớp silicagen
silica gel dehumidification
hút ẩm bằng silicagen
silica gel dehumidification
khử ẩm bằng silicagen
silica gel dehumidifier
máy hút ẩm bằng silicagen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top