Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silk spinning

Nghe phát âm

Dệt may

sự kéo sợi tơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Silkalene

    Danh từ: vải bông ánh lụa,
  • Silkaline

    như silkalene,
  • Silken

    / ´silkən /, Tính từ: mặt quần áo lụa, mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh, ngọt xớt (lời nói...),...
  • Silken crepitus

    cảm giác xát lụa,
  • Silkencrepitus

    cảm giác xát lụa,
  • Silkfish

    Danh từ: cá đao,
  • Silkiness

    / ´silkinis /, Danh từ: tính mềm, tính mịn, tính mượt, tính óng ánh (như) tơ, tính ngọt xớt (lời...
  • Silking

    sự làm nhàu, sự làm nhăn,
  • Silkman

    Danh từ: người bán tơ, lụa,
  • Silkmoth

    Danh từ: con tằm,
  • Silkosis

    biếnchứng đường khâu chỉ tơ,
  • Silks

    ,
  • Silkscreen

    in lụa,
  • Silkworm

    / ´silk¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) con tằm,
  • Silkworm-gut

    chỉ tơ ruột tằm,
  • Silkworm breeding plant

    nhà máy gây giống tầm,
  • Silkworm gut

    chỉ tơ ruột tằm,
  • Silky

    / ´silki /, Tính từ: mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ, ngọt xớt (lời nói...), Từ...
  • Silky cloudiness

    chất đục lờ đờ,
  • Silky dough

    bột nhào mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top