Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silvery

Nghe phát âm

Mục lục

/´silvəri/

Thông dụng

Tính từ

Óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc
Trong như tiếng bạc (âm thanh)
Phủ bạc; có bạc

Chuyên ngành

Điện lạnh

bằng bạc

Kỹ thuật chung

mạ bạc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top