Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Single sideband

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

giai tần đơn

Kỹ thuật chung

dải biên đơn

Giải thích VN: Phương pháp liên lạc vô tuyến qua một trong hai dải sóng biên và một phần nhỏ biên độ sóng mang làm tần số mẫu.

narrow single sideband
dải biên đơn hẹp
narrow single sideband modulation
sự điều biến dải biên đơn hẹp
single sideband modulation
sự điều biến dải biên đơn
single sideband modulator
bộ điều biến dải biên đơn
single sideband transmission
sự truyền dải biên đơn
single-sideband filter
bộ lọc dải biên đơn
một dải biên
single sideband filter
bộ lọc một dải biên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top