Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft rot

Mục lục

Thực phẩm

sự thối do vi sinh vật (quả)
sự thối nhũn

Kinh tế

sự thối do vi sinh vật
sự thối nhũn (quả)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soft rubber

    cao su mềm,
  • Soft sailing

    chuyến ế,
  • Soft salami

    xúc xích mềm,
  • Soft sales promotion

    cổ động bán hàng mềm,
  • Soft sand

    cát mềm,
  • Soft sawder

    Danh từ: lời khen, lời tán tụng,
  • Soft sector

    mềm, cung từ mềm, cung mềm,
  • Soft sectoring

    chia vùng lôgic, sự định séctơ mềm, sự phân cung tạm thời, sự phân séctơ mềm,
  • Soft sell

    Danh từ: cách dùng lời thuyết phục để bán hàng, Kinh tế: bán hàng...
  • Soft selling

    bán hàng theo lối kín đáo, cách bán mềm, cách quảng cáo mềm,
  • Soft shadow

    bóng mềm,
  • Soft shell

    Tính từ: có vỏ (mai) mềm, vỏ mềm,
  • Soft shoulder

    lề đường không vững chắc, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy...
  • Soft skin

    vỏ mềm,
  • Soft soap

    Danh từ: xà phòng nước, xà phòng kem, (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ,...
  • Soft soil

    đất yếu, đất mềm, đất mềm, đất yếu,
  • Soft soils

    đất mềm,
  • Soft solder

    thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì), chất hàn mềm, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, sự hàn...
  • Soft solder alloy

    hợp kim hàn mềm,
  • Soft soldering

    hàn chì (pha thiếc), hàn chì, sự hàn mềm, sự hàn vảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top