Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solder

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔldə/

Thông dụng

Danh từ

Hợp kim (để) hàn, chất hàn
hard solder
chất hàn cứng
soft solder
chất hàn mềm
Sự hàn
(nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn

Ngoại động từ

Hàn
(nghĩa bóng) hàn gắn

Chuyên ngành

Môi trường

Hợp kim hàn
Hợp chất kim loại được sử dụng để hàn gắn các mối nối giữa các ống. Cho tới gần đây, phần lớn hợp kim hàn chứa 50% chì. Hiện giờ việc sử dụng hợp kim hàn chứa hơn 0,2% chì trong các ống dẫn nước uống đã bị cấm.

Cơ - Điện tử

Hợp kim hàn (thiếc, chì), sự hàn, mối hàn, (v)hàn vảy, hàn bằng hợp kim dễ chảy

Cơ khí & công trình

thuốc hàn mềm
common solder
thuốc hàn mềm thông dụng
plumber's solder
thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì)
soft solder
thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì)
thuốc hàn vẩy
vảy hàn

Ô tô

hợp kim hàn

Xây dựng

thợ hàn vảy

Kỹ thuật chung

hợp kim để hàn
hàn
hàn thiếc
fine solder
thuốc hàn thiếc mềm
slicker solder
thuốc hàn thiếc mềm
tin-lead solder
thuốc hàn thiếc-chì
tinman's solder
thuốc hàn thiếc mềm
hàn vảy
mối hàn vảy
sự gắn
sự hàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
braze , fasten , fuse , join , mend , patch , unite , weld

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top