- Từ điển Anh - Việt
Solitary
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsɒlɪˌtɛri/
Thông dụng
Tính từ
Cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè; độc thân
Thích ở một mình; thường ở một mình
Hiu quạnh; ở một nơi vắng vẻ, xa xôi; không thường được ai đến thăm
Chỉ có một mình; duy nhất (nhất là trong những câu phủ định và câu hỏi)
Danh từ
Người sống cô độc; người ở ẩn, ẩn sĩ, người ẩn dật
(thông tục) sự biệt giam (như) solitary confinement
Chuyên ngành
Toán & tin
một cách đơn độc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , antisocial , cloistered , companionless , deserted , desolate , distant , eremetic , forsaken , friendless , hermitical , hidden , individual , introverted , isolated , lone , lonely , lonesome , lorn , misanthropic , offish , only , out-of-the-way * , particular , reclusive , remote , reserved , retired , secluded , separate , sequestered , singular , sole , solo , stag , standoffish , unaccompanied , unapproachable , unattended , uncompanionable , unfrequented , unique , unsocial , withdrawn , alone , apart , detached , isolate , removed , single , back , insular , obscure , outlying , out-of-the-way , chill , chilly , reticent , uncommunicative , undemonstrative , one , abandoned , eremite , hermetic , hermitic , ivory-towered , monophonic , recluse , solitudinarian
Từ trái nghĩa
adjective
- accompanied , combined , sociable , together
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solitary bundle
bó đơn độc, -
Solitary column bent
mố kiểu khung 2 trụ, -
Solitary confinement
Danh từ: sự biệt giam (như) solitary, -
Solitary coral
san hô đơn thể, -
Solitary cyst of bone
u nang đơn độc xương, -
Solitary kidney
thận đơn độc, -
Solitary wave
sóng cô độc, sóng đơn độc, sóng đơn (độc), -
Soliton
soliton (dụng cụ điện hóa), -
Soliton-monopole
đơn cực soliton, -
Soliton solution
nghiệm soliton, -
Solitude
/ ˈsɒlɪˌtud , ˈsɒlɪˌtyud /, Danh từ: tình trạng ở một mình không có bạn bè; trạng thái cô... -
Soll1r exposure
sự phơi nắng, -
Sollar
bệ, giá, giá đỡ, bệ, sàn, -
Solmizate
Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm (như) sol-fa, -
Solmization
Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) sol-fa, -
Solo
/ ´soulou /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn,... -
Solo flight
sự bay độc lập, -
Solo time
thời gian bay đơn, -
Solode quay wall
tường bến trọng lực, -
Soloist
/ ´soulouist /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.