Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Source of supply

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nguồn cấp điện

Giải thích VN: Bộ phận gắn với máy thu tạo ra sức điện động, có thể là máy phát điện, bình ắc qui hoặc nguồn điện.

nguồn cấp nước

Kinh tế

nguồn cung ứng
nguồn hàng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top