Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Spotlessly

    Phó từ: không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ, không có một...
  • Spotlessness

    / ´spɔtlisnis /, danh từ, tình trạng không có đốm, tình trạng không một vết nhơ; tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm,...
  • Spotlight

    / ´spɔt¸lait /, Danh từ: Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha; chùm sáng chiếu vào một vùng hẹp,...
  • Spotlighting

    Danh từ: sự chiếu sáng bằng đèn chiếu, sự thu hút chú ý đến,
  • Spots

    Danh từ số nhiều: hàng bán trả tiền ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • Spots Per Inch (SPI)

    số vết trong 1 inch,
  • Spotted

    / ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn,...
  • Spotted dick

    Danh từ: bánh putdinh ngọt có nho khô,
  • Spotted dog

    Danh từ: (từ lóng) bánh putđinh nho khô,
  • Spotted dogfish

    cá nhám mèo,
  • Spotted fever

    Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Spotted flycatcher

    Danh từ: (động vật) chim đớp ruồi lông đốm,
  • Spotted schist

    sét kết đốm, sét kết loang lổ, đá phiến lốm đốm,
  • Spotted sickness

    1 . đapinta 2. viêm màng não não-tủy,
  • Spotted slate

    đá phiến loang lổ,
  • Spotted squeteague

    cá đủ đốm,
  • Spotted structure

    cấu tạo đốm,
  • Spotted turbot

    cá bơn có đốm,
  • Spotted weld

    mối hàn điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top