Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spreader

Nghe phát âm

Mục lục

/´spredə/

Thông dụng

Danh từ

Người trải ra, người căng (vải...)
Người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)
Con dao để phết (bơ...)
Máy rải, máy rắc (phân...)
Cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Súng phun, dụng cụ nong rộng, dụng cụ căng rộng,bộ phận nới, tăng đơ

Cơ khí & công trình

bộ phận mở rộng

Ô tô

cái bay (trét matít)

Xây dựng

máy rải

Giải thích EN: A device that spreads; specific uses include:1. any appliance that distributes water uniformly in or from a channel.any appliance that distributes water uniformly in or from a channel.2. a machine fitted with wide plates for spreading soil, subsoil, or rock excavated from a pond, drainage ditch, or other cut.a machine fitted with wide plates for spreading soil, subsoil, or rock excavated from a pond, drainage ditch, or other cut.Giải thích VN: Một thiết bị dùng để rải; cách dùng riêng: 1. các thiết bị phân phối nước không đều trong hay từ một kênh. 2. một máy được gắn với các bản rộng để chuyển đất, hay đá đào lên từ một hồ, mương thoát nước, hay các vết cắt khác.

máy rải (nhựa bê tông)
máy rải (nhựa, bêtông...)
máy rải sỏi (trên mặt đường)

Kỹ thuật chung

căng ra
giằng
máy phết
máy rắc
máy trải
mechanical spreader
máy trải đá
máy trát
concrete spreader
máy trát bêtông
thanh chống
thanh giằng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top