Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stand

Nghe phát âm

Mục lục

/stænd/

Thông dụng

Danh từ

Sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển
to come to a stand
dừng lại, đứng lại
Vị trí đứng
he took his stand near the window
anh ấy đứng gần cửa sổ
sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự
to make a stand against the enemy
chống cự lại quân địch
to make a stand for a principle
đấu tranh cho một nguyên tắc
a stand of sixty days
cuộc cầm cự sáu mươi ngày
chỗ đứng, vị trí
to take one's stand near the door
đứng gần cửa
to take one's stand on the precise wording of the act
căn cứ vào từng lời của đạo luật
lập trường, quan điểm
to maintain one's stand
giữ vững lập trường
to make one's stand clear
tỏ rõ lập trường của mình
Giá, khung (để đặt cái gì lên trên hoặc vào trong)
a music-stand
giá để bàn nhạc
a cake stand
giá đựng bánh
Gian hàng, quán (ở chợ); cấu trúc (bàn, quán) bán hàng hoá
a newspaper stand
quán bán báo
Khu vực, cấu trúc để trưng bày (triển lãm, quảng cáo..)
one of the stands at a book fair
một trong những quầy tại hội chợ sách
Chỗ đậu xe ( taxi.. để chờ khách)
a taxi-stand
bến đỗ xe tắc xi
Khán dài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng
cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt
sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...); nơi đứng lại
(Úc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng

nội động từ stood

đứng
to stand at ease
đứng ở tư thế nghỉ
to be too weak to stand
yếu quá không đứng được
có, ở, đứng
a bookcase stands in one corner
ở góc nhà có một tủ sách
here once stood a huge tree
trước đây ở chỗ này có một cây to lắm
Cao
to stand 1.60 metre high
cao 1, 60 m
đứng vững, bền
this house will stand another score of year
nhà còn vững đến vài chục năm nữa
this small house has stood through worse storm
ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì
how do we stand in the matter of munition?
liệu chúng ta có đủ đạn được không?
Có giá trị
the former conditions stand
những điều kiện trước vẫn có giá trị
the same remark stands good
lời nhận xét như thế vẫn đúng
đọng lại, tù hãm (nước)
giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường
đồng ý, thoả thuận
ra ứng cử
to stand for Parliament
ra ứng cử nghị viện

ngoại động từ

bắt đứng; đặt, để, dựng
to stand somebody in the corner
bắt phạt ai đứng vào góc tường
to stand a bicycle against the wal
d dựng cái xe đạp vào tường
giữ vững
to stand one's ground
giữ vững lập trường; không lùi bước
chịu đựng
to stand a pain
chịu đựng sự đau đớn
to stand fire
(quân sự) chịu được hoả lực (của địch)
to fail to stand the test
không chịu đựng nổi sự thử thách
thết, đãi
to stand somebody a drink
thiết ai một chầu uống
who is going to stand treat?
ai thiết đãi nào?, ai bao nào?

Cấu Trúc Từ

to be at a stand
(từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được
Lúng túng
stand of arms
bộ vũ khí cá nhân
stand of colours
những cờ của trung đoàn
make a stand (against/for somebody/something)
sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..)
make a stand against the enemy
chống cự lại kẻ thù
take a/one's stand (on something)
tuyên bố quan điểm, ý kiến của mình.. (về cái gì)
she took a firm stand on unclear disarmament
cô ấy có quan điểm cứng rắn về giải trừ vũ khí hạt nhân
to stand by
đứng cạnh, đứng bên cạnh
đứng cạnh, đứng bên cạnh
thực hiện, thi hành (lời hứa...)
đảm bảo, khẳng định
(hàng hải) chuẩn bị thả neo
ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động
to stand down
rút lui (người làm chứng, người ứng cử)
(quân sự) hết phiên gác
to stand for
(từ viết tắt) đại diện cho; có nghĩa là
(ứng cử) đại diện cho
ủng hộ, bênh vực
(thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận
to stand in
đại diện cho
to stand in with
vào hùa với, cấu kết với
to stand off
tránh xa, lảng xa
tạm giãn (thợ, người làm...)
to stand on
(hàng hải) cứ tiếp tục đi
giữ đúng; khăng khăng đòi
to stand on (upon) ceremony
giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí
to stand out
chống lại, kiên trì chống cự
nghiến răng chịu
nổi bật lên
to stand over
bị hoãn lại (vấn đề)
to stand to
thực hiện (lời hứa)
bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)
to stand up
đứng dậy, đứng lên
to stand up for
về phe với, ủng hộ
to stand up to
dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)
to stand corrected
chịu cải tạo
Stand easy!
(quân sự) nghỉ!
to stand somebody in a sum of money
cấp cho ai một số tiền tiêu
to stand in somebody's light

Xem light

to stand on one's own bottom

Xem bottom

it stands to reason that...
thật là hợp lý là...
to stand to sea
(hàng hải) ra khơi
to stand to win
chắc mẩm sẽ thắng
to stand well with someone

Xem well

to stand somebody up
không giữ hẹn với ai; cho ai leo cây
united we stand, divided we fall
đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Giá đỡ, chân đế, bệ máy,thân máy, (v) đứng, đỡ, giữ vững

Cơ khí & công trình

buồng lái (đầu máy)
giá cán
giữ nguyên (lực, ứng suất)

Ô tô

bộ càng sau (lắp bánh xe mô tô)

Toán & tin

đứng; đặt để; ở
stand for
thay cho

Vật lý

giá bình cổ cong

Xây dựng

bệ côngxon

Kỹ thuật chung

bàn máy
bàn thí nghiệm
bệ
bệ đỡ
bệ thí nghiệm
khán đài
convertible stand
khán đài chuyển đổi được
double-side stand
khán đài hai phía
one-side stand
khán đài một phía
stationary stand
khán đài cố định

bỏ

đế
để
đế máy
đế, giá đỡ
đứng
stand of tide
nước đứng
stand of tide
nước triều đứng (thủy chiều)
stand-alone
đứng riêng
stand-alone stencil
khuôn tô đứng một mình
Switch stand, Column
bệ bẻ ghi đứng
tool stand
giá đựng dụng cụ
giá
giá (cân, thiết bị làm cân bằng)
giá đỡ
giá kê
giá thử
bãi đỗ xe
thân máy

Kinh tế

bãi đậu xe
bến đỗ
chỗ đứng của nhân chứng trong phiên tòa
điểm đỗ
gian triển lãm
phòng nhân chứng
quầy
display stand
quầy bày hàng
exhibition stand
quầy triển lãm
exhibition stand
quầy trưng bày
mom-and-pop stand
quầy hàng vợ chồng (mua bán)
news stand
quầy (bán) báo
quầy hàng
mom-and-pop stand
quầy hàng vợ chồng (mua bán)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , attitude , belief , carriage , determination , notion , poise , pose , sentiment , slant , sound , stance , standpoint , twist , two cents’ worth , view , board , booth , bracket , counter , dais , frame , gantry , grandstand , place , platform , rack , rank , staging , stall , station , support , table
verb
be erect , be on feet , be vertical , cock , dispose , erect , jump up , locate , mount , place , poise , position , put , rank , rise , set , settle , be located , belong , be situated , be valid , continue , endure , fill , halt , hold , last , obtain , occupy , pause , prevail , remain , rest , stay , stop , take up , arise , get up , uprise , upspring , abide , accept , bear , brook , go , stomach , suffer , support , sustain , swallow , take , tolerate , withstand
phrasal verb
advocate , back , champion , endorse , get behind , plump for , recommend , side with , stand by , uphold , stand behind , epitomize , exemplify , illustrate , symbol , symbolize , typify , speak for , fill in , supply , bag , balloon , beetle , belly , jut , overhang , pouch , project , protrude , protuberate , stick out , hold , prove out , bear up , endure , hold up

Từ trái nghĩa

verb
lay , lie , sit , refuse , reject , veto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top