Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

State

Nghe phát âm
/steit/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái; tình trạng
a precarious state of health
tình trạng sức khoẻ mong manh
in a bad state of repair
ở một tình trạng xấu
Địa vị xã hội
(thông tục) sự lo lắng
he was in quite a state about it
anh ta rất lo ngại về vấn đề đó
( State) bang
Southern States
những bang ở miền nước Mỹ
Colorado is a state of USA
Colorado là 1 tiểu bang của nước Mỹ
Quốc gia; nhà nước, chính quyền
Sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng
to be welcomed in great state
được đón tiếp rất trọng thể
in state
với tất cả nghi tiết trọng thể
Tập (trong sách chuyên đề)
(từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ
( the States) ( số nhiều) (thông tục) Hoa Kỳ; nước Mỹ

Tính từ ( .State)

(thuộc) Nhà nước, cho Nhà nước, liên quan đến Nhà nước
state documents
những văn kiện của nhà nước
state leaders
những vị lãnh đạo nhà nước
(thuộc) nghi lễ; liên quan đến nghi lễ; được sử dụng vào những dịp long trọng
the state apartment
phòng khánh tiết
the state opening of Parliament
lễ khai mạc trọng thể khoá họp của Nghị viện
state carriage
xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh
state call
(thông tục) cuộc đi thăm chính thức
(thuộc) chính trị
state prisoner
tù chính trị
state trial
sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị

Ngoại động từ

Phát biểu, nói rõ, tuyên bố
to state one's opinion
phát biểu ý kiến của mình
Định (ngày, giờ)
(toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

Cấu trúc từ

ininto a state
(thông tục) lo lắng
Bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. ( tùy theo văn cảnh)
what a state this place is in!
chỗ này mới bẩn thỉu làm sao!
in a state of nature
(đùa cợt) trần như nhộng
the state of play
tỉ số (nhất là trong cricket)
Tình trạng so sánh giữa hai bên đối lập đang tranh chấp

Hình thái từ

Chuyên ngành

Mục lục

Cơ - Điện tử

Trạng thái, giai đoạn, thời kỳ, (v) khẳng định,công bố

Xây dựng

thèm

Y học

trạng thái, tình trạng

Điện

thời kì

Kỹ thuật chung

chế độ
điều kiện
cooled condition [state]
điều kiện làm lạnh
cooled state
điều kiện làm lạnh
in the fire state
trong điều kiện có lửa
steady state
điều kiện ổn định
steady state condition
điều kiện ổn định
steady state condition
điều kiện trạng thái dừng
steady state condition
điều kiện trạng thái ổn định
steady state condition
điều kiện xác lập
steady state launching condition
điều kiện phóng trạng thái ổn định
steady-state condition
điều kiện ban đầu
wait state
điều kiện chờ
tính chất
tình trạng
available state
tình trạng khả dụng
device state
tình trạng thiết bị
emergency state
tình trạng sự cố
excited state
tình trạng kích thích
high impedance state
tình trạng trở kháng cao
implicit partition state
tình trạng phân chia ngầm
problem state
tình trạng có vấn đề
service state
tình trạng khai thác
service state
tình trạng sử dụng
state equation
phương trình tính trạng
state feedback
phản hồi tính trạng
state memory
tình trạng bộ nhớ (của mạch)
state of emergency
tình trạng khẩn cấp
state space
khoảng trống tính trạng
state transition equation
phương trình chuyển tiếp tính trạng
state transition matrix
khuôn bản chuyển đổi tính trạng
state variable
biến số tính trạng
state vector
vectơ tính trạng
steady state
tính trạng ổn định
steady-state characteristic
đặc tính trạng thái tĩnh
telephone call state
tình trạng cuộc gọi điện thoại
trạng thái

Giải thích EN: The minimum set of numbers required to express a system's history and compute its future behavior.

Giải thích VN: Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống và tính toán những diễn biến khác trong tương lai.

absorbing state
trạng thái hút thu
acceptor state
trạng thái nhận
activated state
trạng thái hoạt tính
Active Line State (ALS)
trạng thái đường dây hoạt động
active Rankine state
trạng thái chủ động Rankin
active state
trạng thái chủ động
active state
trạng thái hoạt động
Adverse State Detector (ASD)
bộ phát hiện trạng thái ngược
aggregate state
trạng thái vật thể
allowed state
trạng thái cho phép
anelectrotonic state
trạng thái trương lực điện dương
anxious state
trạng thái lo lắng ưu tư
aperiodic state
trạng thái không tuần hoàn
at-rest state
trạng thái yên tĩnh
at-rest state
trạng thái nghỉ
authorized state
trạng thái được phép
available state
trạng thái khả dụng
balance state
trạng thái cân bằng
baryon state
trạng thái baryon
basic state
trạng thái cơ bản
biaxial state of stress
trạng thái ứng suất mặt
biaxial state of stress
trạng thái ứng suất phẳng
biaxial stressed state
trạng thái ứng suất phẳng
blocked state
trạng thái đóng
blocking state
trạng thái chặn
bound stationary state
trạng thái liên kết bền
bracket state manager
bộ quản lý trạng thái nhóm
brake state
trạng thái hãm
burning in suspension state
thiêu ở trạng thái lơ lửng
catelectrotonic state
trạng thái trương lực điện âm
central exclatory state
trạng thái kích thích trung tâm
change (ofstress state)
sự thay đổi trạng thái
change of state
biến đổi trạng thái
change of state
sự biến đổi trạng thái
change of state
sự thay đổi trạng thái
change of state
thay đổi trạng thái
Circuit State Sequence Number (CSSN)
số chuỗi trạng thái mạch
closed state
trạng thái đóng
colloidal state
trạng thái keo
colloidal state
trạng thái keo (colloid)
combined stresses state
trạng thái ứng suất phức tạp
command state
trạng thái lệnh
compactness state
trạng thái nén chặt
compound state
trạng thái phức hợp
compulsive state
trạng thái cưỡng bức
condensed state
trạng thái ngưng tụ
conduction state
trạng thái dẫn
congestion state
trạng thái nghẽn mạng
contention state
trạng thái tranh chấp
continuity of state
tính liên tục của trạng thái
control state
trạng thái điều khiển
cooled condition [state]
trạng thái làm lạnh
cooled state
trạng thái làm lạnh
cracking limit state
trạng thái giới hạn về nứt
cracking limit state
trạng thái giới hạn vết nứt
critical limit state
trạng thái giới hạn tới hạn
critical stress state
trạng thái ứng suất tới hạn
crystal state
trạng thái tinh thể
crystalline state
trạng thái kết tinh
CS current state
trạng thái dòng
current state
trạng thái hiện hành
data transfer state
trạng thái truyền dữ liệu
data transfer state
trạng thái chuyển dữ liệu
Dieterici equation of state
phương trình trạng thái Dieterici
discrete state
trạng thái rời rạc
donor state
trạng thái cho
dormant state
trạng thái ngủ yên
elastic state
trạng thái đàn hồi
emergency state
trạng thái hư hỏng
empirical equations of state
phương trình trạng thái thực nghiệm
energy state
trạng thái năng lượng
epileptic state
trạng thái động kinh
equation of state
phương trình trạng thái
equation of thermal state
phương trình trạng thái nhiệt động
equiponderant state
trạng thái cân bằng
ergodic state
trạng thái egođic
ergodic state
trạng thái ergođíc
error state list
danh sách trạng thái lỗi
excitation state
trạng thái kích thích
exclusive allow-read lock state
trạng thái khóa riêng cho phép đọc
exclusive lock state
trạng thái khóa dành riêng
exclusive lock state
trạng thái khóa loại trừ
explicit partitioned state
trạng thái phân chia rõ ràng
external page state
trạng thái trang ngoài
extreme event limit state
trạng thái giới hạn đặc biệt
failure state
trạng thái hư hỏng
finite state machine
máy trạng thái hữu hạn
fire limit state
trạng thái giới hạn cháy
first limiting state
trạng thái giới hạn thứ nhất
forced state
trạng thái cưỡng bức
free state
trạng thái tự do
frozen state
trạng thái đông lạnh
function of state
hàm trạng thái
Ganser state
trạng thái Ganser (sa sút trí tuệ giả)
gas state
trạng thái khí
gaseous state
trạng thái khí
ground state
trạng thái cơ bản
high-impedance state
trạng thái trở kháng cao
horizontal steady state
trạng thái ổn định ngang
hypnagogic state
trạng thái nửa tĩnh
idle state
trạng thái vô công
idle state
trạng thái chạy không
idle state
trạng thái idle
idle state
trạng thái không hoạt động
inaccessible state
trạng thái không đạt được
inactive state
trạng thái bất hoạt
inactive state
trạng thái không hoạt động
initial state
trạng thái (ban) đầu
initial state
trạng thái đầu
initial state
trạng thái khởi tạo
input state
trạng thái vào
interacting state
trạng thái tương tác
intermediate state
trạng thái trung gian
K-state
trạng thái K
labile state
trạng thái không bền
leathery state
trạng thái giả da
light source state
trạng thái nguồn sáng
limit state
trạng thái giới hạn
limit state criterion
tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
limit state of cracking
trạng thái giới hạn về nứt
limiting state
trạng thái giới hạn
limiting state of stress
trạng thái ứng suất giới hạn
link state
trạng thái liên kết
Link State Control (LSC)
điều khiển trạng thái tuyến kết nối
Link State Protocol
giao thức trạng thái liên kết
lock state
trạng thái khóa
logic state
trạng thái logic
logic state analysis
sự phân tích trạng thái logic
logic state analyzer
bộ phân tích trạng thái logíc
logic state and timing analyses
phân tích trạng thái và định thời logic
machine state register
thanh ghi trạng thái máy
membrane state
trạng thái màng
mesomorphic state
trạng thái tinh thể lỏng
message transfer state
trạng thái truyền thông báo
metallic state
trạng thái kim loại
metalmict state
trạng thái metamic
metasktable state
trạng thái nửa bền
metastable state
trạng thái siêu bền
metastable state
trạng thái không ổn định
microscopic state
trạng thái vi mô
mixed state
trạng thái hỗn hợp
molecular state
trạng thái phân tử
momentless stressed state
trạng thái ứng suất không mômen
n-state quadrature amplitude modulation
điều biên vuông pha trạng thái n
nascent state
trạng thái sơ sinh
natural state
trạng thái tự nhiên
neutral state
trạng thái trung hòa
neutralized state
trạng thái trung tính hóa
no-wait state
trạng thái không chờ
non-homogeneous state of stress
trạng thái ứng suất không đồng đều
nonequilibrium state
trạng thái không cân bằng
nonfrozen state
trạng thái không đóng băng
nonsteady state
trạng thái không bền vững
nonsteady state
trạng thái không cố định
normal state
trạng thái bình thường
nuclear equation of state
phương trình trạng thái hạt nhân
nuclear excited state
trạng thái kích thích hạt nhân
off state
trạng thái hở
off-state
trang thái cắt
off-state
trạng thái ngắt mạch
on state
trạng thái đóng
on state
trạng thái đóng mạch
one-dimensional state of stress
trạng thái ứng suất một chiều
output state
trạng thái ra
oxidation state
trạng thái oxi hóa
parity of state
số chẵn lẻ của trạng thái
parity of state
tính chẵn lẻ của trạng thái
passive Rankine state
trạng thái bị động Rankine
phase state
trạng thái pha
PNNI Topology State Element (PTSE)
Môi trường trạng thái tô pô của PNNI
PNNI Topology State Packet (PTSP)
Gói trạng thái tô pô của PNNI
power disconnected (state)
trạng thái ngắt điện
privileged state
trạng thái ưu tiên
privileged state
trạng thái đặc quyền
problem state
trạng thái vấn đề
process state
trạng thái xử lý
program state
trạng thái chương trình
pseudo-steady state
trạng thái giả ổn định
pure state
trạng thái thuần
quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
quasi-stable state
trạng thái chuẩn ổn định
quasi-stable state
trạng thái gần ổn định
quasi-stationary state
trạng thái tựa dừng
quasi-steady state
trạng thái chuẩn ổn định
quasistable state
trạng thái không ổn định
quiesce state
trạng thái tĩnh
quiesce state
trạng thái nghỉ
quiescent state
trạng thái tĩnh
quiescent state
trạng thái nghỉ
ready-to-print state
trạng thái sẵn sàng in
receive state
trạng thái thu
receive state
trạng thái nhận
recoil state
trạng thái ngược
reduced power state
trạng thái giảm điện năng
reduced state
trạng thái rút gọn
refractomy state
trạng thái trơ
remanent state
trạng thái từ dư
rest state
trạng thái nghỉ
restored state
trạng thái (đã) hồi phục
rigid plastic state
trạng thái dẻo cứng
rotational state
trạng thái quay
running state
trạng thái vận hành
running state
trạng thái chạy
saturate state
trạng thái bão hòa
saturated state
trạng thái bão hòa
saturation output state
trạng thái ra bão hòa
saturation state
trạng thái bão hòa
sea state
trạng thái biển
sea state
trạng thái mặt biển
second limiting state
trạng thái giới hạn thứ hai
secure state
trạng thái an toàn
self-stressed state
trạng thái tự căng
self-stressed state
trạng thái tự ứng lực
semi-solid state
trạng thái nửa rắn
semimomentary stressed state
trạng thái ứng suất nửa mômen
send state
trạng thái gửi
sequence of state
dãy trạng thái
service limit state
trạng thái giới hạn sử dụng
shared-for-read lock state
trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
shared-for-update lock state
trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
single-particle state
trạng thái hạt đơn
single-particle state
trạng thái một hạt
singlet state
trạng thái (nhóm) đơn
sleeping state
trạng thái chờ
sleeping state
trạng thái ngủ
solid state
trạng thái rắn
solid state effect
hiệu ứng trạng thái rắn
solid state reaction
phản ứng ở trạng thái rắn
solid-state
trạng thái rắn
solid-state circuit
mạch trạng thái vững chắc
solid-state controller
thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
solid-state device
bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
solid-state disk
đĩa trạng thái rắn
space state
trạng thái không gian
squeezed quantum state
trạng thái lượng tử ép
squeezed state
trạng thái (lượng tử) ép
squeezed-state light
ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
standard state
trạng thái chuẩn
state assignment
phép gán mã trạng thái
state change
chuyển tiếp trạng thái
state change
sự thay đổi trạng thái
state change
thay đổi trạng thái
state change diagram
sơ đồ thay đổi trạng thái
state concept
khái niệm trạng thái
state diagram
biểu đồ trạng thái
state diagram
giản đồ trạng thái
state diagram
sơ đồ trạng thái
state equation
phương trình trạng thái
state information
thông tin trạng thái
State Management Function (STMF)
chức năng quản lý trạng thái
state of aggregation
trạng thái kết tập
state of deformation
trạng thái biến dạng
state of rest
trạng thái nghỉ
state of saturation
trạng thái bão hòa
state of strain
trạng thái biến dạng
state of surface
trạng thái bề mặt
state parameter
biến trạng thái
state parameter
tham số trạng thái
state quantity
đại lượng trạng thái
state selection
chọn trạng thái
state selector
bộ chọn trạng thái
state separator
bộ phân tách trạng thái
state space
không gian trạng thái
state table
bảng trạng thái
state transition
chuyển tiếp trạng thái
state transition
sự chuyển tiếp trạng thái
state transition
thay đổi trạng thái
state transition diagram
đồ thị chuyển tiếp trạng thái
state transition diagram
giản đồ chuyển tiếp trạng thái
state transition diagram
sơ đồ chuyển trạng thái
state variable
biến trạng thái
state variable
biến số trạng thái
state variable
tham số trạng thái
state variable method
phương pháp biến trạng thái
state vector
vectơ trạng thái
stationary state
trạng thái bền
stationary state
trạng thái ổn định
STD (statetransition diagram)
sơ đồ chuyển trạng thái
steady state
trạng thái xác lập
steady state
trạng thái bền vững
steady state condition
điều kiện trạng thái dừng
steady state condition
điều kiện trạng thái ổn định
steady state creep
sự rão trạng thái ổn định
steady state launching condition
điều kiện phóng trạng thái ổn định
steady state value
giá trị trạng thái ổn định
steady-state
trạng thái ổn định
steady-state characteristic
đặc tính trạng thái tĩnh
steady-state conditions
trạng thái bình ổn
steady-state conditions
trạng thái ổn lập
steady-state flow
dòng có trạng thái ổn định
steady-state operating condition
trạng thái vận hành ổn định
steady-state solution
nghiệm trạng thái dừng
steady-state temperature
nhiệt độ (trạng thái) ổn định
steady-state theory
lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
strained state
trạng thái biến dạng
strength limit state
trạng thái giới hạn cường độ
stress state
trạng thái ứng suất
stressed state
trạng thái ứng suất
stressed-strained state
trạng thái ứng suất-biến dạng
structure state list
danh sách trạng thái cấu trúc
subcritical state
trạng thái dưới (tới) hạn
supercritical state
trạng thái siêu (tới) hạn
supercritical state
trạng thái trên (tới) hạn
supervisor state
trạng thái giám sát
suspended state
trạng thái treo
suspended state
trạng thái huyền phù
symmetrical state
trạng thái đối xứng
symmetrically cyclic magnetic state (SCMstate)
trạng thái từ có chu kỳ đối xứng
system in steady state
hệ thống trong trạng thái ổn định
terminal state
trạng thái cuối
thawed state
trạng thái (được) làm tan giá
theory of critical stress state
lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
theory of limit stress state of soils
lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
thermal neutralized state
trạng thái trung hòa nhiệt
thermodynamic equation of state
phương trình trạng thái chuyển động
thermodynamic equation of state
phương trình trạng thái nhiệt động lực
thermodynamic function of state
biến trạng thái
thermodynamic function of state
hàm trạng thái nhiệt động lực học
thermodynamic function of state
tham số trạng thái
thermodynamic state
trạng thái nhiệt động (lực)
third limiting state
trạng thái giới hạn thứ ba
three-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất 3 chiều
three-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất khối
three-dimensional state of tension
trạng thái ứng suất khối
three-dimensional state of tension
trạng thái ứng suất không gian
three-state
ba trạng thái
three-state gage
cửa ba trạng thái
three-state logic
lôgic ba trạng thái
three-state output
đầu ra ba trạng thái
topology state element
phần tử trạng thái tôpô
transient state
trạng thái chuyển
transient state
trạng thải chuyển tiếp
transient state
trạng thái nhất thời
tri-state
ba trạng thái
tri-state output
ngõ ra ba trạng thái
twilight state
trạng thái hoàn toàn
two-dimensional state of stress
trạng thái ứng suất phẳng
two-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất 2 chiều
two-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất phẳng
ultimate limit state
trạng thái giới hạn cực hạn
ultimate limit state
trạng thái giới hạn cuối cùng
ultimate state
trạng thái giới hạn
ultimate stressed state
trạng thái ứng suất giới hạn
unbalanced state
trạng thái không cân bằng
uncracked state
trạng thái chưa nứt
unfrozen state
trạng thái không đóng băng
unit state
trạng thái của khối
unknown state
trạng thái không biết
unknown state
trạng thái không hiểu
unprivileged state
trạng thái không ưu tiên
unstable state
trạng thái không bền
unstable state
trạng thái không ổn định
unsteady state
trạng thái không dừng
up state
trạng thái có sẵn
user state
trạng thái người dùng
valence state
trạng thái hóa trị
vertical steady state
trạng thái ổn định thẳng đứng
virgin state
trạng thái trung hòa nhiệt
virgin state
trạng thái nguyên
virtual state
trạng thái ảo
virtual supervisor state
trạng thái bộ giám sát ảo
written-state
trạng thái ghi
zero state
trạng thái zero
zero state
trạng thái không
zero wait state
trạng thái chờ không
zero wait state
trạng thái chờ zero
zero wait state computer
máy tính không có trạng thái chờ
vị trí

Kinh tế

bản báo cáo
bản kê khai
bản tường trình
định
amorphous state
trạng thái không định hình
quasi-stationary state
gần như đình trệ
state a price
định một giá hàng (quy) định giá
state a price (to...)
định giá
state a price (to...)
định một giá hàng
state-fixed price
giá quy định nhà nước
state-specified standard
tiêu chuẩn quy định nhà nước
unsettled state if the market
tình trạng không ổn định của thị trường
unsettled state of the market (the...)
tình trạng không ổn định của thị trường
định rõ
nhà nước
act of state
hành vi của nhà nước
act of state
hành vi nhà nước
corporate state
nhà nước công ty
machinery of the state
bộ máy Nhà nước
machinery of the state (the...)
bộ máy nhà nước
modern state
nhà nước hiện đại
non-state socialism
chủ nghĩa xã hội phi nhà nước
pluralistic theory of the state
thuyết nhà nước đa nguyên
socialist state
nhà nước xã hội chủ nghĩa
state bank
ngân hàng nhà nước
state bank
ngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang
state bank deposit book
sổ gởi tiền ở ngân hàng nhà nước
State Bank of Vietnam
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
state budget
ngân sách nhà nước
state budget reserves
dự trữ ngân sách nhà nước
state budget reserves
vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
state capital
vốn nhà nước
state capitalism
chủ nghĩa tư bản nhà nước
state craft
nghệ thuật quản lý nhà nước
state credit
tín dụng nhà nước
state debt
nợ nhà nước
state earnings related pension scheme
chế độ hưu của nhà nước theo thu nhập
state enterprise
doanh nghiệp nhà nước
state funds
quỹ nhà nước
state grant
tiền trợ cấp của nhà nước
state inspection
sự thanh tra của nhà nước
state insurance
bảo hiểm nhà nước
state insurance body
cơ quan bảo hiểm nhà nước
state insurance office
cục bảo hiểm nhà nước
state intervention
can thiệp của nhà nước
state investment
đầu tư của nhà nước, chính phủ
state monopoly
độc quyền của nhà nước
state monopoly capitalism
chủ nghĩa tư bản độc quyền tư bản nhà nước
state owned
thuộc sở hữu nhà nước
state owned company
công ty nhà nước
state ownership
quyền sở hữu của nhà nước
state ownership
sở hữu nhà nước
state planned economy
nền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước
state planned system
chế độ kế hoạch hóa của nhà nước
state planning
công tác kế hoạch của nhà nước
State Planning Committee
ủy ban kế hoạch hóa của nhà nước (Việt Nam)
state planning price
giá kế hoạch của nhà nước
state policy
chính sách nhà nước
state property
sở hữu nhà nước
state property
tài sản nhà nước
state purchasing agency
cơ quan thu mua nhà nước
state reserve bank
ngân hàng dự trữ nhà nước
state socialism
chủ nghĩa xã hội nhà nước
state subsidy
bao cấp nhà nước
state tax
thuế nhà nước
state trading
thương mại nhà nước
state trading company
công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
state-aided
được nhà nước trợ cấp
state-fixed price
giá quy định nhà nước
state-owned property
tài sản nhà nước
state-run enterprise
doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước
state-specified standard
tiêu chuẩn quy định nhà nước
VietNam State Bank
Ngân hàng nhà nước Việt nam
welfare state
nhà nước phúc lợi
tình trạng
delivery state
tình trạng giao hàng
mint state
tình trạng tiền mới đúc
mint state
tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành)
stagnant state of business
tình trạng buôn bán ế ẩm
state of emergency
tình trạng khẩn cấp
state of things
tình trạng hiện trường
unsettled state if the market
tình trạng không ổn định của thị trường
unsettled state of the market (the...)
tình trạng không ổn định của thị trường
trạng thái
aggregate state
trạng thái hợp thể
aggregate state
trạng thái kết tụ
amorphous state
trạng thái không định hình
change of state
sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
crystalline state
trạng thái kết tinh
dough state
trạng thái nhão
equation of state
phương trình trạng thái
frozen state
trạng thái đông lạnh
melted state
trạng thái nóng chảy
milk state
trạng thái chín sữa (quả, hạt)
mouldy state
trạng thái mốc
pre-rigor state
trạng thái chớm cứng đờ
preservation state
trạng thái bảo quản
state of nature
trạng thái của tự nhiên
State of the economy in [[Lucas's model
Trạng thái của nền kinh tế trong mô hình Lucas
stationary state
trạng thái dừng
thawed state
trạng thái phản vệ sinh
unpreserved state
trạng thái không bảo quản
trình bày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accompaniment , attitude , capacity , case , category , chances , character , circumstance , circumstances , contingency , element , environment , essential , estate , event , eventuality , fix , footing , form , frame of mind , humor , imperative , juncture , limitation , mood , nature , occasion , occurrence , outlook , pass , phase , plight , position , posture , predicament , prerequisite , proviso , reputation , requirement , shape , situation , spirits , stand , standing , state of affairs , station , status , stipulation , time , welfare , cachet , ceremony , consequence , display , glory , majesty , pomp , prestige , rank , splendor , stature , style , body politic , commonwealth , community , federation , land , nation , republic , sovereignty , territory , union , mode , fume , country , polity , canton , civitas , commonalty , condition , corridor , dilemma , enclave , grandeur , magnificence , quality
verb
affirm , air , articulate , asseverate , aver , bring out , chime in * , come out with , deliver , describe , elucidate , enounce , enumerate , enunciate , explain , expound , express , give , give blow-by-blow , give rundown , interpret , narrate , pitch , present , pronounce , propound , put , recite , recount , rehearse , relate , report , say , set forth , speak , specify , spiel * , tell , throw out * , utter , vent , ventilate , voice , communicate , convey , declare , talk , verbalize , vocalize , allege , argue , avouch , avow , claim , contend , hold , maintain

Từ trái nghĩa

verb
ask , question

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top