Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stilling device

Mục lục

Cơ khí & công trình

cơ cấu giảm sức

Xây dựng

kết cấu giảm sức

Xem thêm các từ khác

  • Stilling pit

    giếng giảm sức (đào trong đá nền),
  • Stilling pond

    hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pond, hố giảm sức đập tràn
  • Stilling pool

    bể lắng, bể tiêu năng, hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pool, hố giảm sức đập tràn
  • Stilling tooth

    răng đáy bể tiêu năng (làm nhám), vấu đáy bể tiêu năng (làm nhám),
  • Stilling water

    nước đọng, nước đứng yên, nước tù,
  • Stilling well

    giếng tiêu năng,
  • Stilling works

    công trình tiêu năng,
  • Stillingia

    cây sồi stillingiasebifera,
  • Stillingia oil

    tinh dầu sôi,
  • Stillion

    như stilling,
  • Stillman

    Danh từ: người làm việc ở xưởng cất rượu, công nhân lò hơi,
  • Stillness

    / ´stilnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness...
  • Stills

    ,
  • Stillson wrench

    chìa vặn đai ốc stillson,
  • Stilly

    / ´stili /, Phó từ: (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Stilson spanner

    clê ống stilson,
  • Stilt

    / stilt /, Danh từ số nhiều stilts: cà kheo, cột nhà sàn, (động vật học) chim cà kheo (như) stilt-bird,...
  • Stilt-bird

    (động vật học) chim cà kheo (như) stilt, ' stil'w˜:k”, danh từ
  • Stilt-born

    Tính từ: chết lúc ra đời, sẩy,
  • Stilt-plover

    như stilt-bird,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top