Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stock

Nghe phát âm

Mục lục

/stɔk/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều stocks

Kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng
in stock
tồn kho, cất trong kho
a good stock of shoes
một kho dự trữ giày đầy đủ
Vốn (của một công ty kinh doanh)
bank stock
vốn của một ngân hàng
( (thường) số nhiều) cổ phần
invest in stocks and shares
đầu tư vào cổ phần và cổ phiếu
Dòng họ tổ tiên của con người; dòng họ gia đình; thành phần xuất thân
a woman of Irish stock
người đàn bà dòng dõi Ai-len
born of farming stock
sinh ra trong một gia đình nông thôn
to come of a good stock
xuất thân từ thành phần tốt
Địa vị, danh tiếng của một người trong suy nghĩ của người khác
his stock is high
danh vọng của ông ấy cao (tức là anh ấy được mọi người nghĩ tốt)
(thực vật học) thân chính
(thực vật học) gốc
Gốc ghép (để ghép một nhánh vào)
Cổ cồn (vòng vải cứng, rộng đeo quanh cổ đàn ông)
Ca-vát của bộ đồ cưỡi ngựa theo thể thức
Dải đeo (mảnh vải đen hoặc tím của giáo sĩ đeo từ cổ áo phủ phía trước áo sơ mi)
Cây hoàng anh
Đế, bệ đỡ, tay cầm (của một công cụ, dụng cụ..)
stock of anvil
đế đe
the stock of a rifle
báng súng
the stock of a plough
cán cày
Nguyên vật liệu (sẵn sàng được dùng để chế tạo cái gì)
paper stock
nguyên vật liệu để làm giấy
Vật nuôi, thú nuôi, gia súc trang trại (như) livestock
(sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn
Công trái (tiền cho chính phủ vay với một lãi suất cố định)
government stock
trái phiếu chính phủ
Chất lỏng được tạo ra do hầm xương (thịt.. dùng làm nước xúp..), nước hầm xương, nước dùng
sauce made with chicken stock
nước xốt làm bằng nước hầm gà
( số nhiều) giàn tàu
on the stocks
đang đóng, đang sửa (tàu)
( số nhiều) (sử học) cái cùm
be put in the stocks
bị cùm

Ngoại động từ

Cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...)
Tích trữ, cất (hàng) trong kho
we do not stock the outsizes
chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ
Lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào
Trồng cỏ (lên một mảnh đất)
(sử học) cùm
Trang bị

Nội động từ

Đâm chồi (cây)
( (thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

Tính từ

Có sẵn trong kho
stock sizes
các cỡ có sẵn
one of our stock items
một trong những mặt hàng có sẵn của chúng tôi
Nhàm; cũ rích; thường được dùng; dùng quá nhiều; thườnng lặp lại
a stock argument
lý lẽ nhàm chán
She's tired of her husband's stock jokes
Cô ấy đã chán ngấy những trò đùa cũ rích của ông chồng

Cấu trúc từ

a stock argument
lý lẽ tủ
to have in stock
có sẵn
to take stock in
mua cổ phần của (công ty...)
Chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)
take stock (of something)
kiểm kê (hàng hoá trong kho..)
(nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá
(be) in/out of stock
có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..)
on the stocks
đang được xây dựng, đang được chuẩn bị


Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Chuôi, đế, bộ kẹp bàn ren,lượng dư (gia công)

Cơ khí & công trình

hàng dự trữ

Toán & tin

cổ phần chứng khoán
kho dự trữ (hàng hóa)
sự dự trữ kho

Xây dựng

bảo quản ở kho
kho dự trữ
gỗ cây
bãi toa xe
tích trữ

Kỹ thuật chung

bàn ren
bột giấy
accepted stock
bột giấy sạch
de-inked paper stock
bột giấy đã khử mực
stock chest
bột giấy đã phối trộn
cán
chứa
stock chest
bể chứa bột
stock level control dam
đập điều tiết mức nước chứa
stock pond
bể chứa
stock tank
bể chứa dự trữ
stock yard
kho chứa
stock yard
bãi chứa
chuôi
plane stock
chuôi bào
lượng kiểm kê
lượng tồn kho (dầu)
kho
kho dự trữ

Giải thích EN: 1. supplies on hand, of either materials used in work or of the finished product.supplies on hand, of either materials used in work or of the finished product. 2. lumber or metal in standard cut sizes or shapes.lumber or metal in standard cut sizes or shapes.

Giải thích VN: 1. nguồn cung ứng đang có, về cả nguyên liệu đang sử dụng lẫn thành phẩm. 2. gỗ hoặc kim loại được cắt thành kích thước hoặc hình khối tiêu chuẩn.

đế
dự trữ
nguyên liệu
buffer stock
nguyên liệu đệm
buffer stock
nguyên liệu điều chỉnh
charging stock
nguyên liệu nạp
cracking stock
nguyên liệu nạp crackinh
depleted stock
nguyên liệu đã cạn
feed stock
nguyên liệu chế biến
naphtha stock
nguyên liệu dầu hỏa
parent stock
nguyên liệu cùng gốc
raw stock
nguyên liệu thô
recycle stock
nguyên liệu chu chuyển
reforming stock
nguyên liệu refominh
rolling stock
nguyên liệu lưu chuyển
sheet stock
nguyên liệu tấm kim loại
stock blender
hỗn hợp nguyên liệu (cao su)
straight-run stock
nguyên liệu cất trực tiếp
nguyên vật liệu
lượng dư
excessive stock
lượng dữ trữ rất lớn
freshwater stock
lượng dự trữ nước ngọt
grinding stock
lượng dư mài
in-process stock
lượng dự trữ
preparatory stock
trữ lượng dự bị
shaving stock
lượng dư cà răng
stock left for machining
lượng dư gia công cơ khí
surplus stock
lượng dư gia công
gạch ốp
bàn cắt ren
phôi
bar stock
phôi dạng thanh
bar stock
phôi (dạng) thanh
forging stock
phôi rèn
stock chest
bột giấy đã phối trộn
welding stock
phôi hàn
tay quay
bit stock drill
mũi khoan có tay quay
ratchet stock
tay quay có bánh cóc
screw stock
tay quay (tarô)
screw stock
tay quay tarô
thân
centre mark at the stock rail web
vạch dấu tâm trên thân ray cơ bản
tích lũy
thước ngắm
trục
head stock spindle
trục máy điện
mandrel stock
ụ trục chính
rudder stock
trục lái
spindle, tail-stock
trục ụ động máy tiện
stock crane
cần trục ở kho
straight-run stock
nguyên liệu cất trực tiếp
virgin stock
dầu chưng cất trực tiếp
vật liệu
bar (stock) lathe
máy tiện vật liệu thanh
bar stock
vật liệu thanh cán
body stock
vật liệu vỏ hộp
bright-drawn stock
vật liệu thanh kéo nóng
square stock
vật liệu cán vuông
stock pile
kho vật liệu
stock removal
sự di chuyển vật liệu
stock size
kích thước vật liệu
strip stock
vật liệu băng
vật đúc chính
vốn
ụ ren

Kinh tế

cổ phiếu, chứng khoán
income stock
cổ phiếu (chứng khoán) thu nhập
non-listed stock
cổ phiếu, chứng khoán không yết giá
stock index
chỉ số giá cổ phiếu, chứng khoán
stock issued
cổ phiếu, chứng khoán đã phát hành
stock right
quyền mua cổ phiếu, chứng khoán
chứng khoán, trữ (hàng)

stock exchange: giao dịch chứng khoán

cổ phần
authorized capital stock
vốn cổ phần được phép bán
bank stock
vốn cổ phần ngân hàng
bogus stock company
công ty cổ phần gà rừng
capital stock
vốn cổ phần
capital stock authorized
vốn cổ phần quy định
capital stock certificate
giấy chứng nhận cổ phần
capital stock common
cổ phần thường
capital stock issued
vốn cổ phần đã phát hành
capital stock outstanding
vốn cổ phần lưu thông bên ngoài
capital stock paid-up
vốn cổ phần đã đóng góp
capital stock preferred
cổ phần ưu tiên
capital stock subscribed
vốn cổ phần đã nhận góp
capital stock subscriptions
nhận góp vốn cổ phần
capital stock subscriptions receivable
tiền cổ phần nhận góp phải thu
capital stock unissued
vốn cổ phần chưa phát hành
capital stock unpaid
vốn cổ phần chưa đóng góp
certificate of capital stock
giấy chứng vốn cổ phần
common stock
cổ phần thường
community of stock
sự chung cổ phần
convertible preferred stock
cổ phần ưu tiên chuyển hoán được
cost of preferred stock
phí tổn cổ phần ưu tiên
cumulative capital stock
vốn cổ phần tích lũy
cumulative stock
cổ phần tích lũy
discount on (capital) stock
sự giảm giá trên vốn cổ phần
dividend off stock
cổ phần không lãi
dividend off stock
cổ phần vô tức
dividend on stock
cổ phần có lãi
dividend paying stock
cổ phiếu trả lại cổ phần
dividend stock
cổ phần hưởng lãi
dividends on preferred stock
cổ tức trên cổ phần ưu tiên
donated stock
cổ phần trao tặng
employee stock ownership plans
chế độ cổ phần của công nhân
full-line stock
cổ phần đã góp đủ
fully-paid stock
cổ phần đã đóng đủ
joint stock
cổ phần liên hợp
joint-stock bank
ngân hàng cổ phần
joint-stock bank
ngân hàng cổ phần chung
joint-stock company
công ty cổ phần
joint-stock system
chế độ cổ phần
letter stock
cổ phần không đăng ký
letter stock
cổ phần thư tín
minority stock
cổ phần thiểu số
mixed joint stock company
công ty cổ phần hỗn hợp
non-assessable stock
cổ phần không góp thêm
non-cumulative preferred stock
cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức)
non-praticipating preferred stock
cổ phần ưu tiên không tham gia chia lãi
non-stock corporation
công ty không cổ phần
Outstanding capital stock
Vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (Mỹ)
outstanding stock
cổ phần đang lưu hành
paid-up stock
cổ phần đã trả đủ
participating capital stock
vốn cổ phần tham dự
preference stock shareholder
cổ đông cổ phần ưu tiên
preferred stock
cổ phần ưu đãi
premium on capital stock
giá tăng trên vốn cổ phần
prime on capital stock
tiền lời trên vốn cổ phần
ratio of capital stock to net worth
tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
reacquired stock
cổ phần mua lại, tái thủ đắc
recovery stock
cổ phần có khả năng lên giá lại
retired stock
cổ phần đã trả lại đủ tiền
right to transfer stock
quyền chuyển nhượng cổ phần
statement of capital stock
báo cáo vốn cổ phần
stock account
tài khoản vốn cổ phần
stock association
công ty hữu hạn cổ phần
stock capitalization
vốn hóa cổ phần
stock certificate
chứng chỉ cổ phần gộp
stock certificate to bearer
chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh
stock company
công ty cổ phần
stock option
quyền nhận mua cổ phần
stock section
chọn cổ phần (cách chọn cổ phần của công ty nào tốt để mua)
stock subscribed
cổ phần đã nhận góp
stock subscription
sự nhận góp cổ phần
stock tender offer
chào giá cổ phần
stock warrant
chứng chỉ cổ phần gộp
stock warrant
giấy chứng mua cổ phần của cổ đông
temporary share or stock fraction
cổ phần lâm thời
temporary share or stock fraction
cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
trust stock company
công ty cổ phần tín thác
unissued capital stock
vốn cổ phần chưa phát hành
unsubscribed capital stock
vốn cổ phần chưa nhận (mua)
cung ứng (vật gì...)
hàng nằm
hàng trong kho
stock account
sổ xuất nhập hàng trong kho
stock appreciation
sự lên giá của hàng trong kho
stock book
sổ kiểm kê hàng trong kho
stock depreciation
sự sụt giá hàng trong kho
stock goods
trữ hàng trong kho
stock goods (to...)
dự trữ hàng trong kho
stock is running low
hàng trong kho còn ít
stock list
bản liệt kê hàng trong kho
stock valuation
sự định giá hàng trong kho
hàng trữ
absence of stock
sự thiếu hàng trữ
accumulated stock
hàng trữ tích lũy
accumulated stock of commodities
hàng trữ xếp đống
adequate stock
hàng trữ sung túc
averaging stock
tính số hàng trữ bình quân
backroom stock
hàng trữ kho phụ của của hàng
basic stock lists
danh mục hàng trữ cơ bản
buffer stock
hàng trữ đệm
change in stock
sự thay đổi hàng trữ kho
clearing stock
hàng trữ thanh lý
closing stock
hàng trữ cuối kỳ
distributor's stock
hàng trữ của nhà kinh tiêu
forward stock
hàng trữ mua trước
in stock
có hàng (trữ) trong kho
inactive stock
hàng trữ ứ đọng
initial stock
hàng trữ đầu kỳ
international commodity stock
hàng trữ quốc tế
invisible stock
hàng trữ vô hình
manufacturing for stock building
sự sản xuất hàng trữ kho
manufacturing for stock building
sự sản xuất hàng trữ kho
market stock
hàng trữ của thị trường
mercantile open stock insurance
bảo hiểm hàng trữ kho
mill stock
hàng trữ kho của xưởng
model stock
hàng trữ tiêu chuẩn
normal stock
hàng trữ bình thường
ready stock
hàng trữ kho hiện có
reduction of stock
giảm bớt hàng trữ kho
reserve stock control
sự kiểm soát hàng trữ kho
running stock
hàng trữ thường xuyên
shopworn stock
hàng trữ cũ bẩn bụi
short stock
hàng trữ thiếu
short supply of stock
hàng trữ không đủ
spot stock
hàng trữ sẵn (trong kho)
staple stock
hàng trữ chủ yếu
staple stock list
bản kê hàng trữ chủ yếu
stock analysis
phân tích hàng trữ kho
stock at valuation
hàng trữ đang định giá
stock control
sự quản lý, kiểm soát hàng trữ kho
stock fund
quỹ hàng trữ
stock goods
hàng trữ kho
stock in hand
hàng trữ hiện có
stock in trade
hàng trữ trong kho
stock in trade (stock-in-trade)
hàng trữ trong kho
stock is running low
hàng trữ giảm đi
stock list
bản kê hàng trữ
stock policies
các đơn bảo hiểm hàng trữ kho
stock relief
sự giảm bớt hàng trữ kho
stock- sale ratio
tỉ suất hàng trữ
stock-sales ratio
tỉ suất hàng trữ-hàng bán
value of stock
giá trị hàng trữ kho
warehouse stock
hàng trữ kho
year-end stock
hàng trữ cuối năm
nguyên liệu
jelly-stock
nguyên liệu để làm món đông
live-stock supplement
sự cung cấp nguyên liệu gia súc
wine stock
nguyên liệu làm rượu vang
nguyên vật liệu
sự dự trữ
tiền dự trữ
tổng số cổ phần
trữ hàng
buffer stock scheme
phương án trữ hàng đệm
international commodity stock
tồn trữ hàng hóa quốc tế
seasonal stock
sự trữ hàng theo mùa
stock card
thẻ trữ hàng
stock goods
trữ hàng trong kho
stock goods (to...)
dự trữ hàng trong kho
stock-sales ratio
tỉ suất hàng trữ-hàng bán
vật liệu
stock requisition
phiếu lãnh vật liệu
vốn cổ phần
authorized capital stock
vốn cổ phần được phép bán
bank stock
vốn cổ phần ngân hàng
capital stock authorized
vốn cổ phần quy định
capital stock issued
vốn cổ phần đã phát hành
capital stock outstanding
vốn cổ phần lưu thông bên ngoài
capital stock paid-up
vốn cổ phần đã đóng góp
capital stock subscribed
vốn cổ phần đã nhận góp
capital stock subscriptions
nhận góp vốn cổ phần
capital stock unissued
vốn cổ phần chưa phát hành
capital stock unpaid
vốn cổ phần chưa đóng góp
certificate of capital stock
giấy chứng vốn cổ phần
cumulative capital stock
vốn cổ phần tích lũy
discount on (capital) stock
sự giảm giá trên vốn cổ phần
Outstanding capital stock
Vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (Mỹ)
participating capital stock
vốn cổ phần tham dự
premium on capital stock
giá tăng trên vốn cổ phần
prime on capital stock
tiền lời trên vốn cổ phần
ratio of capital stock to net worth
tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
statement of capital stock
báo cáo vốn cổ phần
stock account
tài khoản vốn cổ phần
stock certificate to bearer
chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh
unissued capital stock
vốn cổ phần chưa phát hành
unsubscribed capital stock
vốn cổ phần chưa nhận (mua)
vốn cổ phần, cổ phiếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
banal , basic , common , conventional , customary , dull , established , formal , hackneyed , normal , ordinary , overused , regular , routine , run-of-the-mill * , set , standard , staple , stereotyped , traditional , trite , typical , usual , worn-out , average , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , run-of-the-mill , undistinguished , unexceptional , unremarkable
noun
accumulation , array , articles , assets , assortment , backlog , cache , choice , commodities , fund , goods , hoard , inventory , nest egg * , produce , range , reserve , reservoir , selection , stockpile , store , supply , variety , wares , animals , beasts , cattle , cows , domestic , farm animals , flock , fowl , herd , hogs , horses , livestock , pigs , sheep , swine , background , breed , clan , descent , extraction , family , folk , forebears , house , kin , kindred , line , lineage , line of descent , parentage , pedigree , race , species , strain , tribe , type , blue chips , bonds , capital , convertible , funds , over-the-counter , paper , property , share , appraisal , appraisement , assessment , confidence , count , dependence , estimate , evaluation , figure , hope , judgment , reliance , review , trust , nest egg , treasure , birth , blood , bloodline , genealogy , origin , seed
verb
accumulate , amass , carry , deal in , equip , fill , furnish , gather , handle , have , hoard , keep , keep on hand , lay in , provide , provision , put away , reserve , save , sell , stockpile , store , stow away , trade in , accumulation , ancestry , animals , asses , assessment , assortment , backlog , banal , band , blood , breed , broth , capital , cattle , certificate , cling , commodities , common , commonplace , confidence , customary , descent , estimation , family , folk , fund , goods , hackneyed , herd , hope , house , inventory , line , lineage , livestock , merchandise , ordinary , pedigree , post , produce , race , replenish , shares , staple , stem , supply , traditional , tribe , trunk , trust

Từ trái nghĩa

adjective
different , original , unusual
noun
fact , truth
verb
deplete , use up , waste

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stock-For-Stock

    lấy cổ phiếu mua cổ phiếu,
  • Stock- sale ratio

    tỉ suất hàng bán, tỉ suất hàng trữ,
  • Stock-account

    sổ ghi hàng nhập và xuất, Danh từ: sổ nhập và xuất hàng,
  • Stock-bathing unit

    thiết bị xử lý sunfát, trạm xử lý sunfát,
  • Stock-breeder

    Danh từ: người làm nghề chăn nuôi,
  • Stock-broker

    Danh từ: người sống bằng mua bán chứng khoán hộ người khác,
  • Stock-broking

    Danh từ: sự mua bán cổ phần chứng khoán, a stock-broking friend of mine, một người bạn buôn bán...
  • Stock-car

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) toa xe lửa chở gia súc, xe đua (có máy tăng tốc, cho va chạm tối...
  • Stock-car racing

    Danh từ: cuộc đua xe ô tô không chuyên,
  • Stock-certificate book

    sổ chứng thực cổ phiếu, sổ cổ phiếu,
  • Stock-cube

    Danh từ: viên (xúp), beef stock-cubes, viên xúp thịt bò
  • Stock-dyed

    được nhuộm sợi rời,
  • Stock-exchange circles

    giới giao dịch chứng khoán,
  • Stock-exchange committee

    ủy ban sở giao dịch chứng khoán, ủy ban, sở giao dịch chứng khoán,
  • Stock-exchange index

    chỉ số giao dịch (chứng khoán), chỉ số sở giao dịch (chứng khoán), new york stock exchange index, chỉ số sở giao dịch chứng...
  • Stock-exchange official list

    bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán,
  • Stock-exchange operator

    người đầu cơ chứng khoán, người giao dịch chứng khoán,
  • Stock-exchange parlance

    ngôn ngữ sở giao dịch, thuật ngữ, dụng ngữ dùng trong sở giao dịch chứng khoán,
  • Stock-exchange quotation

    sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top