Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stripping

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần
Sự tháo gỡ
Sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ..)
Sự tẩy gỉ, tẩy mạ
Sự tháo khuôn
Sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)
Sự vắt cạn sữa (con bò)
Sự làm trờn răng

Cơ khí & công trình

sự tẩy sơn
sự tháo dỡ thỏi

Hóa học & vật liệu

sự bóc
sự cất phần nhẹ

Môi trường

sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu)

Xây dựng

công trường (khai thác) vật liệu
mỏ đá (lộ thiên)
mỏ đá lộ thiên
sự bóc đất đá
sự bóc đất đá (ở mỏ)
sự bóc thảm cỏ
sự tháo cốp-pha

Điện lạnh

sự tách thành dải
sự tẩy mạ
sự tước

Kỹ thuật chung

loại bỏ

Giải thích EN: The removal of gaseous compounds from a liquid stream by flash or steam-induced vaporation. Also, DESORPTION.Giải thích VN: Loại bỏ các hỗn hợp xăng từ dòng chảy chất lỏng bằng ánh sáng hay cơ chế bay hơi.

catalyst stripping
loại bỏ hydrocarbons bằng xúc tác
sự bốc đất đá
sự đẩy ra
sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)
sự ép ra
sự giải hấp
sự kẻ sọc
sự tháo khuôn
sự tháo rời
sự tháo ván khuôn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top