Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stub

Mục lục

/stʌb/

Thông dụng

Danh từ

Gốc (cây)
Chân (răng)
Đuôi cụt
Mẩu (bút chì, thuốc lá)
Cuốn (vé, séc, hoá đơn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)
Cái nhú ra, vật nhú ra
a mere stub of a horn
sừng mới nhu ra được một tí
(như) stub nail

Ngoại động từ

Đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
Dập tắt (nhất là thuốc lá) bằng cách dí vào vật gì
Vấp (ngón chân)
to stub one's toe against something
vấp ngón chân vào vật gì

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chân (kết cấu)
chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn)
núm nhô lên
ống ngắn
trục ngắn

Toán & tin

hình cụt
nhánh cụt

Xây dựng

cột nhắn
nhánh rẽ mạch
gốc cây đẵn
mấu phôi
stub abutment
mố chân cừu

Điện lạnh

nền cách điện (ống dẫn sóng)

Điện tử & viễn thông

nhánh cụt (anten)

Điện

gốc cột (đoạn cột chìm)

Kỹ thuật chung

hình chóp cụt
chốt
cột ngắn
cuống
engine nacelle stub
cuống vỏ bọc động cơ
stub card
phiếu có cuống (để gắn)
khớp nối
ngạch
đoạn chìa
dọn sạch
nhổ rễ
mạch nhánh
mạch rẽ
mấu
phần lồi
stub frame
khung phần lồi (thân xe)
phần nhô ra
ống nối
phát quang
vòng

Kinh tế

chân (răng)
cuống (chi phiếu, hóa đơn)
cuống (séc, hóa đơn)
gốc (cây)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
butt , counterfoil , dock , remainder , remnant , root , short end , snag , stump , tag , tail , tail end , fragment , ort , scrap , shard , bump , crush , extinguish , receipt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top