Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Studio

Mục lục

/´stju:di¸ou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều studios

Xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
Studio (phòng để (thường) xuyên phát đi các chưng trình truyền thanh, truyền hình, để ghi âm)
Xưởng phim; trường quay
( (thường) số nhiều) công ty điện ảnh (gồm tất cả các toà nhà, văn phòng.. của nó)
a studio executive
giám đốc điều hành một hãng phim

Chuyên ngành

Vật lý

stuđiô
studio work
công việc ở stuđiô

Xây dựng

phòng chụp ảnh
trường quay phim

Kỹ thuật chung

phòng vi âm

Kinh tế

phòng đơn giản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atelier , bottega , den , library , office , salon , shop , study , workroom , workshop

Xem thêm các từ khác

  • Studio-inserting machine

    máy lắp bulông, máy lắp chốt,
  • Studio address system

    hệ địa chỉ stuđiô,
  • Studio apartment

    như studio flat, nhà một buồng,
  • Studio broadcast

    sự phát hình từ stuđiô,
  • Studio camera

    camera ở stuđiô, máy quay phim dùng ở trường quay,
  • Studio control room

    phòng điều khiển, phòng điều khiển của stuđiô,
  • Studio couch

    danh từ, ghế giường (ghế dài có thể mở rộng thành giường),
  • Studio facilities

    phương tiện ở stuđiô,
  • Studio flat

    danh từ, căn hộ nhỏ ( (thường) có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm),
  • Studio manager

    người quản lý stuđiô,
  • Studio work

    công việc ở stuđiô,
  • Studious

    / ´stju:diəs /, Tính từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố...
  • Studiously

    Phó từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ;...
  • Studiousness

    / ´stju:diəsnis /, danh từ, sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự bỏ rất nhiều thời để học tập; tính chăm chỉ, tính siêng...
  • Studless tire

    lốp chống trượt,
  • Studs

    ,
  • Study

    / 'stʌdi /, Danh từ: sự học tập; sự nghiên cứu (về một đề tài, nhất là từ sách vở), (...
  • Study, Feasibility

    nghiên cứu khả thi,
  • Study, Pre-feasibility

    nghiên cứu tiền khả thi,
  • Study (room)

    phòng học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top