Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stylish

Mục lục

/´stailiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách
stylish clothes
quần áo hợp thời trang
a stylish dancer
một người khiêu vũ đặc sắc
Thanh lịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
a la mode * , beautiful , chic , chichi * , classy , dap , dapper , dashing , dressed to kill , dressed to the teeth , dressy , fly * , groovy * , high-class * , in , in fashion , in the mainstream , in vogue , jazzy * , latest , mod * , modernistic , new , nifty , now * , ostentatious , polished , pretentious , rakish , ritzy , sassy * , sharp , showy , sleek , slick * , smart , snappy * , snazzy * , swank , swell , tony , trendy , upscale , up-to-date , uptown , urbane , voguish ,

Xem thêm các từ khác

  • Stylishly

    Phó từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, stylishly dressed, ăn mặc hợp thời trang
  • Stylishness

    / ´stailiʃnis /, danh từ, sự đặc sắc; sự hợp thời trang; sự kiểu cách,
  • Stylist

    / ´stailist /, Danh từ: người có một phong cách riêng biệt, người cố gắng có một phong cách...
  • Stylistic

    / stai´listik /, Tính từ: (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn...
  • Stylistic restoration

    sự phục hồi phong cách,
  • Stylistically

    Phó từ: (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan...
  • Stylistics

    / stai´listiks /, Danh từ, số nhiều .stylistics: phong cách học, tu từ học,
  • Stylite

    / ´stailait /, Danh từ: (sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột,
  • Stylization

    / ¸stailai´zeiʃən /, Danh từ: sự cách điệu hoá, Xây dựng: sự cách...
  • Stylize

    / ´stailaiz /, Ngoại động từ: cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định), Hình...
  • Stylized

    Tính từ: Được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định),
  • Stylo

    / ´stailou /, Danh từ, số nhiều stylos: (thông tục) cái bút máy ngòi ống,
  • Stylo-

    chỉ mõm trâm ở xương thái dương,
  • Stylobate

    / ´stailə¸beit /, Ngoại động từ: (kiến trúc) bệ đỡ hàng cột, Xây dựng:...
  • Stylobation

    nền đỡ hàng cột,
  • Styloglossus

    cơ trâm thiệt,
  • Styloglossus muscle

    cơ trâm-lưỡi,
  • Stylograph

    / ´stailə¸gra:f /, Danh từ: cái bút máy ngòi ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top