Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sublattice

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Mạng con

Kỹ thuật chung

dàn con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sublayer

    / ´sʌbleiə /, Danh từ: lớp dưới; phụ; tầng dưới; phụ, Toán & tin:...
  • Sublease

    / sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê...
  • Sublease (sub-lease)

    cho thuê lại, cho thuê thứ cấp, sự cho thuê lại, thuê lại (một căn hộ),
  • Subleasing (sub-leasing)

    sự cho thuê lại,
  • Sublesional

    dưới thương tổn,
  • Sublessee

    / ¸sʌble´si: /, Danh từ: người thuê lại,
  • Sublessee (sub-lessee)

    người thuê lại,
  • Sublessor

    / ¸sʌble´sɔ: /, Danh từ: người cho thuê lại,
  • Sublessor (sub-lessor)

    người cho thuê lại, người cho thuê lại (=người thuê chính), người thuê chính,
  • Sublet

    / sʌb´let /, Ngoại động từ: cho thuê lại; cho thầu lại, hình thái từ:,...
  • Sublet (sub-let)

    cho thầu lại, cho thuê lại,
  • Sublethal

    / sʌb´li:θəl /, Tính từ: gần (dưới mức) gây chết, Y học: dưới...
  • Sublethal dose

    liều lượng không gây chết,
  • Sublethal effect

    tác dụng không gây chết,
  • Subleukemic leukemia

    bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu,
  • Sublevel

    / ´sʌb¸levəl /, Toán & tin: mức phụ, mức con, Điện lạnh: phân...
  • Sublevel caving

    phá sập tầng phụ, sự phá sập phân tầng,
  • Sublever

    phân tầng, tầng dưới,
  • Sublibrary

    thư viện con, thư viện phụ, sublibrary directory, thư mục thư viện phụ
  • Sublibrary directory

    thư mục thư viện phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top