- Từ điển Anh - Việt
Supreme
Mục lục |
/səˈprim , sʊˈprim/
Thông dụng
Tính từ
Tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ)
Lớn nhất; quan trọng nhất; cao nhất
Thượng hạng
Cuối cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , best , cardinal , chief , closing , crowning , culminating , excellent , extreme , final , first , foremost , head , highest , incomparable , last , leading , marvelous , matchless , maximum , paramount , peerless , perfect , predominant , preeminent , prevailing , prime , sovereign , superb , superlative , surpassing , terminal , top , top-drawer , towering , transcendent , ultimate , unequaled , unmatched , unparalleled , unsurpassable , unsurpassed , utmost , ascendant , dominant , prepotent , regnant , uttermost , exemplary , model , crucial , greatest , pre
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supreme Court of Judicature
tòa án tối cao nước anh, -
Supreme audit institution
cơ quan kiểm toán tối cao, -
Supreme authority
quyền hành cao cấp, quyền hành tối cao, -
Supreme being
Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế, -
Supreme cardiac nerve
nhánh tim trên củadây thần kinh phế vị, -
Supreme cardiacnerve
nhánh tim trên của dây thần kinh phế vị, -
Supreme court
Danh từ: ( the supreme court) toà án tối cao, tòa án tối cao, -
Supreme ethmoidal concha
xoăn mũi santorini, -
Supreme pontiff
Danh từ: giáo hoàng, -
Supreme soviet
Danh từ: ( the supreme soviet) xô viết tối đa, -
Supreme turbinate
xương xoăn mũi trên cùng, -
Supreme turbinate bone
xương xoăn santorini, xoăn mũi thứ tư, -
Supremely
Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc -
Supremo
/ su´pri:mou /, Danh từ, số nhiều supremos: lãnh tụ tối cao, -
Supremum
Toán & tin: cận trên đúng, suprimâm, -
Supremum strategy
Kinh tế: chiến lược quản lý rủi ro linh hoạt, -
Supt
viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent), -
Sur-
tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực, -
Sura
/ ´suərə /, Danh từ: thiên xu-ra (trong kinh co-ran), Y học: bắp chân,... -
Surah
Danh từ: lụa xura, lụa chéo ấn độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.