Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweden

Mục lục

/'swi:dn/

Quốc gia

Thụy Điển
Vị Trí: Vương quốc Thụy Điển (the Kingdom of Sweden) là một quốc gia nằm trên bán đảo Scandinavia (Bắc Âu), phía Đông Bắc giáp Cộng Hòa Phần Lan, Phía Tây giáp Vương quốc Nauy, nối với Đan Mạch bằng cầu Öresund ở phía Nam, phần biên giới còn lại giáp biển Baltic và Biển Kattegat.
Dân số: 9,373,379 (2009)
Diện tích: 449,964 sq km
Thủ đô: Stockholm
Tôn giáo:Giáo hội Luther (75%), Công giáo La Mã, Do Thái Giáo...
Dân tộc: người Thụy Điển, người Nauy, người Phần Lan, người Đan Mạch, người Đức, người Bosnia...
Ngôn ngữ: tiếng Thụy Điển, Nauy (80% dân số nói được tiếng Anh)
Văn hóa, sự kiện, nhân vật:
-Khoa học: Nhà khoa học lừng danh Alfred Nobel
-Nghệ thuật: Thụy Điển nổi tiếng về thể loại nhạc Pop với các ban nhạc được cả thế giới biết đến như ABBA, Roxette, Ace of Base và Army of Lovers.
Quốc huy:

http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/8/8d/Greater_coat_of_arms_of_Sweden.svg

Quốc kỳ:

http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/4/4c/Flag_of_Sweden.svgBản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swedge

    chày dập, chồn, khuôn dập, khuôn ép, dập nóng, sự dập nóng, sự rèn khuôn,
  • Swedge anchor

    bulông neo đuôi cá, bulông neo đuôi cá,
  • Swedged nipple

    khớp nối dương hai đầu,
  • Swedish

    / swi:diʃ /, Tính từ: (thuộc) thuỵ điển, Danh từ: người thuỵ điển,...
  • Swedish gymnastics

    môn thể dục thụy điển, phương pháp thể dục thụy điển,
  • Swedish mettwurst sausage

    giò thụy Điển (giò hun khói sấy từ thịt bò và thịt lợn),
  • Swedish mile

    cước phí tính thêm dặm đường, quãng cách tính bằng dặm, tổng số dặm đường đã đi được,
  • Swedish potato sausage

    giò khoai tây thụy Điển (thịt trộn khoai),
  • Swedishgymnastics

    phương pháp thể dục thụy Điển,
  • Sweeny

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa),
  • Sweep

    / swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt,...
  • Sweep-cutting saw

    cái cưa xoi,
  • Sweep-forward

    góc vểnh (cánh máy bay),
  • Sweep-foward

    Danh từ: góc vểnh (cánh máy bay),
  • Sweep-frequency reflectometer

    phản xạ kế quét tần,
  • Sweep-net

    Danh từ: lưới vét (lưới đánh cá), vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...)
  • Sweep-second hand

    Danh từ: kim giây (đồng hồ),
  • Sweep-up pipe

    ông hút bụi, ống hút bụi,
  • Sweep a frequency range

    sự quét của tần số dải,
  • Sweep account

    tài khoản chuyển đi mỗi ngày, tài khoản chuyển gửi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top