Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tallest

'tɔ:list/

Dạng so sánh nhất

XEM tall


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tallish

    / 'tɔ:li∫ /, Tính từ: dong dỏng cao, khá cao,
  • Tallness

    / 'tɔ:lnis /, Danh từ: bề cao, chiều cao (của một người), tầm vóc cao, sự phóng đại, sự quá...
  • Tallow

    /'tæləʊ/, Danh từ: mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...), Ngoại...
  • Tallow-chandler

    / 'tælou't∫ɑ:ndlə /, Danh từ: người buôn nến, người sản xuất nến,
  • Tallow-face

    / 'tælou'feis /, Danh từ: người tái nhợt, người nhợt nhạt,
  • Tallow cock

    van tra mỡ, ve mỡ có van,
  • Tallow cooler

    nồi làm nguội chất béo,
  • Tallow draw-off cock

    vòi tháo chất béo,
  • Tallow drawing-off

    sự rót ra chất béo sau khi rán,
  • Tallow oil

    dầu mỡ bò, dầu để tôi, dầu mỡ bò,
  • Tallow stearin

    stearin kỹ thuật,
  • Tallow tree

    cây mơ,
  • Tallowiness

    độ chứa mỡ, dư vị mỡ, sự bôi dầu mỡ,
  • Tallowy

    / 'tæloui /, Tính từ: có chất mỡ, tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt, Thực...
  • Tallowy discolouration

    sự đổi màu thành xanh nhợt,
  • Tallowy flavour

    vị béo,
  • Tally

    /'tæli/, Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số...
  • Tally-ho

    / 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn),...
  • Tally-sheet

    / 'tæli∫i:t /, Danh từ: bản kiểm kê, phiếu kiểm đếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top