Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tap pipe

Xem thêm các từ khác

  • Tap plate

    bộ bàn ren, bàn ren,
  • Tap position indicator

    bộ chỉ báo vị trí rẽ,
  • Tap root

    rễ chính,
  • Tap screw

    vít tarô, bàn ren, tarô,
  • Tap selector

    bộ chọn đầu nối ra,
  • Tap shank

    chuôi tarô,
  • Tap spanner

    tay quay tarô,
  • Tap stock

    chứng khoán kho bạc bán đấu giá, chứng khoán nhà nước, chứng khoán nhà nước, chứng khoán kho bạc bán đấu giá, trái phiếu...
  • Tap switch

    bộ chọn đầu nối ra, chuyển mạch nhiều đầu ra, chuyển mạch nhiều tiếp điểm,
  • Tap target

    thang ghi,
  • Tap test

    sự thử bằng gỗ, sự thử tiếng kêu, thử bằng cách gõ,
  • Tap washer

    vòng đệm chặn,
  • Tap water

    nước đường ống, nước máy,
  • Tap wrench

    chìa vặn ren nguội, tay quay (bàn ren, tarô), tay quay, universal tap wrench, tay quay vạn năng
  • Tapas

    / ´tæpəs /, danh từ ( số nhiều), món ăn mặn tây ban nha,
  • Tape

    / teip /, Danh từ: dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể...
  • Tape, insulation

    băng cách điện,
  • Tape-coating material

    vật liệu phủ băng từ,
  • Tape-limited

    giới hạn băng, hạn chế do băng,
  • Tape-line

    / ´teip¸lain /, Danh từ: thước dây (để đo chiều dài), Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top