Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tar still

Hóa học & vật liệu

nồi cất hắc ín

Xem thêm các từ khác

  • Tar stock

    nguyên liệu hắc ín,
  • Tar tapping

    bôi hắc ín, tẩm nhựa, nhựa đường,
  • Tar test

    sự kiểm nghiệm hắc ín, kiểm nghiệm hắc ín,
  • Tar value

    chỉ số hắc ín,
  • Tar viscometer

    nhớt kế hắc ín,
  • Tar water

    nước nhựa đường,
  • Taradiddle

    / 'tærədidl /, Danh từ: (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu, lời nói bậy,...
  • Taramasalata

    / ,tærəməsə'lɑ:tə /, Danh từ: bột ăn được ( (thường) màu hồng) làm bằng trứng cá đối,...
  • Tarantella

    / ,tærən'telə /, Danh từ: Điệu nhảy taranten (điệu nhảy nhanh, quay tròn của ă), Điệu nhạc taranten,...
  • Tarantelle

    / ¸tærən´telə /, như tarantella,
  • Tarantula

    / tə'ræntjʊlə /, Danh từ: nhện đen lớn ở nam Âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhiệt đới,
  • Tarassis

    hysteria ở nam giới,
  • Tarasxcum

    Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc,
  • Taratantara

    Danh từ: tiếng trống tùng tùng; tiếng tù và,
  • Taraxacum

    / tə´ræksəkəm /, Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc,
  • Taraxy

    phản vệ,
  • Tarboosh

    / tɑ:'bu:∫ /, Danh từ: mũ khăn (bằng nỉ, không có vành, giống (như) mũ fez của người hồi giáo...
  • Tardigrade

    / ´ta:di¸greid /, Tính từ: (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm,
  • Tardily

    Phó từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top