Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tectonic trend

Nghe phát âm

Môi trường

phương kiến tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tectonic wave

    sóng kiến tạo,
  • Tectonics

    Danh từ, số nhiều .tectonics: (địa lý,địa chất) kiến tạo học, kiến tạo học, kiến trúc,...
  • Tectonometer

    máy đo lớp dưới,
  • Tectonosphere

    quyển kiến tạo,
  • Tectorial

    (thuộc ) mái,
  • Tectorium

    mái, màng corti,
  • Tectosilicate

    silicat khung,
  • Tectospinal

    (thuộc) mái gian não-tủy sống,
  • Tectospinal tract

    đường nóc tủy,
  • Tectrices

    / tek´traisi:z /, danh từ số nhiều của .tectrix, lông mình (chim),
  • Tectrix

    Danh từ số nhiều .tectrices: (động vật) lông mình (chim),
  • Tectum

    mái,
  • Tectum mesencephali

    mái gian não,
  • Tectum of mesencephalon

    mái gian não,
  • Ted

    / ted /, Ngoại động từ: giũ, trở (cỏ, để phơi khô), Danh từ: (thông...
  • Tedder

    / ´tedə /, danh từ, người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô),
  • Tedding

    Danh từ: sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô),
  • Teddy bear

    danh từ, gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ con),
  • Teddy boy

    danh từ, (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua...
  • Tedge

    đậu rót, rãnh rót, đậu rót đứng, ống rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top