Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Term of fraction

Cơ - Điện tử

Số hạng của phân số

Số hạng của phân số

Xem thêm các từ khác

  • Term of life

    kỳ hạn sử dụng công trình,
  • Term of notice

    thời hạn báo trước, thời hạn thông báo hết hạn cho thuê, thời hạn thông báo trước,
  • Term of office

    nhiệm kỳ, nhiệm kỳ, thời gian tại chức,
  • Term of payment

    thời hạn trả tiền,
  • Term of progression

    số hạng của cấp số,
  • Term of series

    số hạng của dãy số,
  • Term of tenancy

    điều kiện thuê mướn,
  • Term of validity

    thời gian có hiệu lực,
  • Term policy

    đơn bảo hiểm định kỳ, đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term...
  • Term repurchase agreement

    thỏa thuận mua lại theo định kỳ,
  • Term set

    bộ phận làm ngưng (máy),
  • Term share

    cổ phần định kỳ, cổ phiếu định kỳ,
  • Term shares

    các cổ phần có hạn định, các cổ phiếu định kỳ,
  • Term sight bill

    hối phiếu kỳ hạn sau (một số) ngày xuất trình, hối phiếu kỳ hạn từ ngày xuất trình,
  • Term structure

    sự tương quan giữa lợi nhuận của cổ phần có lãi suất cố định,
  • Term structure of interest rate

    cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất,
  • Term structure of interest rates

    cấu trúc thời hạn của các lãi suất,
  • Termagancy

    / ´tə:məgənsi /, danh từ, sự lắm điều, sự lăng loàn; tính lắm điều, tính lăng loàn,
  • Termagant

    / 'tɜ:məgənt /, Tính từ: lắm điều, lăng loàn, Danh từ: người đàn...
  • Termed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top