Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tested


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

đã hiệu chuẩn

Kỹ thuật chung

đã thử
được kiểm tra
được thử nghiệm

Cơ - Điện tử

(adj) đã thử, đã hiệu chuẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
approved , certified , creditworthy , dependable , loyal , proved , reliable , safe , tried-and-true * , trustworthy , trusty

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top