Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Chứng khoán

(31974 từ)

  • / ´pa:tnəʃip /, Danh từ: sự chung phần; sự cộng tác,...
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên tài sản (return on assets...
  • Chứng khoán: phân kỳ và hội tụ của đường trung bình...
  • ipo : initial public offering, việc phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu. theo...
  • / ´pleidʒiə¸rizəm /, Danh từ: sự ăn cắp ý, sự ăn cắp...
  • / ¸pirə´midiη /, bán kiểu hình chóp, bán vòng vo, đánh thuế hình chóp, quyền kiểm...
  • Chứng khoán: (sự) quay trở lại xu hướng cũ, hồi qui,...
  • chưa đủ vốn, chưa đủ tư bản hóa, chưa đủ vốn, sự thiếu vốn, thiếu vốn,...
  • Chứng khoán: viết tắt của net asset value per share, giá...
  • Chứng khoán: sàn giao dịch chứng khoán hoa kỳ (american...
  • quyền chọn mua trong giá, option sinh lợi,
  • Danh từ: người giữ tiền đặt cược, Kinh...
  • kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu chuẩn,
  • ,
  • quảng cáo thương mại,
  • mua lại quyền kiểm soát,
  • chỉ số kospi,
  • theo yêu cầu,
  • cổ phiếu bluechip,
  • / ´kredit¸wə:ðinis /, Kinh tế: uy tín trả nợ, Chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top