Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Cơ khí-Điện tử

(38379 từ)

  • sự thấm nitơ - cácbon, sự thấm nitơ-cacbon, sự xianua hóa,
  • prô-phin tế vi, prôfin tế vi,
  • (adj) chống rò rỉ, chống thấm, chống nhỏ giọt, chống rò,
  • / ´teipə¸ri:md /, Cơ khí & công trình: được doa côn,...
  • sự hớt bavia, sự viền mép lỗ, sự hớt ba via,
  • sự thấm xyanua, sự xyanua hóa, Địa chất: sự xianua hóa,...
  • / ´teli¸geidʒ /, Cơ khí & công trình: máy đo (từ) xa,...
  • / ´dril¸stɔk /, Cơ khí & công trình: đầu mũi khoan,...
  • / 'leislaik /, Tính từ: giống sợi dây, (adj) dạng lưới,...
  • Tính từ: một rãnh; rãnh đơn, một rãnh, rãnh đơn, một...
  • / ´strændə /, Danh từ: máy bện thừng; bện cáp, máy xe...
  • sự doa lại, sự khoét phẳng, sự khoan, xoáy mặt đầu, sự nong rộng,
  • Danh từ: tính đúc được; độ chảy loãng, khả năng...
  • Tính từ: có răng thẳng, (adj) có răng thẳng, có răng...
  • sự kéo căng, sự điều chỉnh khe hở, sự kéo căng, sự điều chỉnh (khe hở), sự...
  • đã đông cứng, (adj) được tôi, được làm cứng, đã tôi, Từ...
  • (adj) kín, không rò, không hở, rò [chống rò], không hở,
  • / ´siηgəl¸æktiη /, Tính từ: (kỹ thuật) một chiều,...
  • / ´lait¸dju:ti /, Cơ khí & công trình: hạng nhẹ, (adj)...
  • tự định tâm, (adj) tự chỉnh, tự chỉnhhàng, tự định vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top