Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kinh tế xây dựng

(93281 từ)

  • sự cho vay, cho vay,
  • sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association,...
  • đầu tư quá mức, đầu tư quá độ, đầu tư quá mức, đầu tư vượt mức,
  • sự hóa dẻo, tăng tính dẻo, sự tạo hình, plasticizing mineral powder, bột khoáng làm...
  • sự làm hàng bổ sung, sự làm hàng lại, sự bốc xếp lại, sự chế biến lại, sự...
  • kiểm tra lại việc xếp hàng của tàu, sự khám xét hải quan, sự kiểm trả lại việc...
  • sự vay tiền, sự vay cầm hàng (chuyên chở), vay cầm hàng (chuyên chở), respondentia...
  • dãy thùng xoáy, bộ xycion ghép,
  • Nghĩa chuyên ngành: khoảng lùi công trình, Nghĩa...
  • vỏ [máy bóc vỏ], cối xay,
  • sự đục thủng đáy để đánh đắm (tàu biển), sự đục lỗ để đánh chìm tàu,...
  • người nhận thầu lại, người thầu lại, người thầu phụ, người thầu thứ cấp,...
  • sự hong khô gió, sự hong gió,
  • / ´deikɔ: /, Xây dựng: việc dàn cảnh, Kinh...
  • / ´fri:¸bɔ:d /, Xây dựng: phần nổi, Kinh...
  • sự (pha) trộn sơ bộ, sự trộn sẵn, sự trộn sơ bộ,
  • được cắt thành tư, được chia tư, cắt thành bốn, chia bốn,
  • vay quá mức, vay quá mức,
  • sự ôxi hoá quá mức, sự quá oxi hóa,
  • / ¸ri:´dra:ft /, Xây dựng: phác họa lại, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top