Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Ngôn ngữ học

(41179 từ)

  • / /, Danh từ: tiếng anh bồi,
  • / ´mɔfi:m /, Ngôn ngữ học: hình vị,
  • / ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn...
  • dị dạngarnoid-chiari,
  • serum glutanric oxaloacetic transaminase,
  • hormonsinh lutein .,
  • hormôn sinh lutein,
  • trước cơn sốt.,
  • thủ thuật ghép xương khác loài,
  • serum glutanric pyruvic transaminase,
  • chữ viết tắt củaserum glutamic oxaloacetic transaminase sgot,
  • cận rốn, gần rốn,
  • cận rốn, gần rố,
  • trước cơn sốt,
  • dị dạng arnoid-chiari,
  • phép chụp túi mật - tụy tạng nội soi nghịch hành,
  • phép chụp túi mật - tụy tạng nội soi nghịch hành.,
  • (thủ thuật) ghép xương khác loài.,
  • kháng ngưng kết tố,
  • kháng ngưng kết tố.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top