Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thông dụng

  • viết nghĩa của bbtt vào đây,
  • / ə'plenti /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiều, dồi dào,...
  • / ,ei 'di: /, viết tắt, sau công nguyên ( anno domini), 1540 a.d., năm 1540 sau công nguyên
  • / æb'æk∫n /, Danh từ: (từ pháp) việc gia súc bị bắt...
  • / ¸eibisi:´dɛəriən /, tính từ, sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, danh...
  • / æ´berəns /, danh từ, sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường, hình thái từ,...
  • / ə'betəl /, như abetment,
  • / 'æbiəns /, Danh từ: sự tránh kích thích,
  • / ´æbi¸geil /, danh từ, thị tỳ, nữ tỳ,
  • / ,eibaioudʒi'netikəli /, Phó từ: (sinh vật học)...
  • / ,æbaiə'lɔdʤikəl /, Tính từ: phi sinh vật học,
  • / 'æbdikəbl /,
  • (asterisk sign) dấu hoa thị, dấu sao,
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • / ə'bizm /, như abyss, Từ đồng nghĩa: noun, abyss , chasm...
  • / ,ækə'demikəlz /, Danh từ số nhiều: mũ áo đại học...
  • / 'ækəlef /, Danh từ: loài sứa,
  • / ə'kænθou'kɑ:pəs /, Tính từ: có quả gai,
  • / ə'kænθou'sifæləs/ /, Tính từ: có đầu móc,
  • / ə,kæp'sjulə /, Tính từ: không bao; không nang, không vỏ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top