Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thực vật học

(41848 từ)

  • / 'lɑ:gə,strou'emiə /, cây bằng lăng, hoa bằng lăng,
  • trắc bách diệp, bách diệp,
  • danh từ, cây ngọc trâm
  • đã hiđro hóa, được hyđro hóa,
  • chất làm vẩn đục,
  • hoàn thiện sôcôla,
  • tinh bột kỳ,
  • / ¸nɔn´fæt /, Thực phẩm: không béo, không có mỡ,
  • được hyđroxyl hóa,
  • máy đánh tơi thịt,
  • có mùi thơm, có vị ngon,
  • amylaza beta,
  • / ´kærəgi:n /, Thực phẩm: caragin, tảo caragen,
  • không gluten,
  • / ´trægə¸kænθ /, Thực phẩm: nhựa tragacan,
  • sự tách bằng tuabin,
  • flavonoit,
  • tođit,
  • / ´æsidou´lizis /, Thực phẩm: sự axit phân,
  • ngành nông doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top