Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Toán học

(48332 từ)

  • Danh từ: bất đẳng thức; bất phương trình,
  • sự chia vòng tròn, (thủ thuật) mở cơ thể mi,
  • đa ống, đa giống,
  • nhét nút thấm, 1. (sụ) đặt tăm pông , nhồi 2 . (tác dụng, sự) chèn ép,
  • đơndạng, một dạng, đơn hình,
  • / ¸mɔnou´mɔ:fizəm /, Toán & tin: phép đơn ánh, phép...
  • siêu chuẩn tắc, quá mức bình thuờng,
  • / ´viηkjuləm /, Y học: dải hãm, Từ...
  • / 'poust'mɔ:tem /, Nghĩa chuyên ngành: thao tác kế tiếp,...
  • / ´kwɔ:tail /, Y học: điểm tứ phân vị,
  • đồng luân, ở cùng vị trí, homotopic path, đường đi đồng luân, homotopic paths, đường...
  • khác loại, khác kiểu, dị kiểu giảm phân sơ cấp,
  • (phép) liập toán đồ,
  • đènchỉnh lưu, kenotron,
  • lũy đơn, đơnnăng,
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách,...
  • / æn'tisipeit /, Ngoại động từ: dùng trước, hưởng...
  • / ,kælkjulə'biliti /, Danh từ: tính có thể đếm được,...
  • / ´kænsələbl /, Toán & tin: giản ước được,
  • / 'kæptʃə /, Danh từ: sự bắt giữ, sự bị bắt, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top