Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermopile

Mục lục

/´θə:mou¸pail/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) pin nhiệt điện

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Pin nhiệt điện

Pin nhiệt điện

Vật lý

pin phát điện

Điện lạnh

cột nhiệt điện

Điện

pin điều nhiệt

Giải thích VN: Bộ phận chuyển đổi nhiệt điện dùng để đo sự sai lệch nhiệt độ.

Kỹ thuật chung

pin nhiệt điện
thermopile generator
máy phát pin nhiệt điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top